DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ 依偎 (yī wēi) – Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Sử Dụng

1. 依偎 (yī wēi) Là Gì?

Từ 依偎 (yī wēi) trong tiếng Trung có nghĩa là “dựa vào”, “khoảng thân” hay “dính sát”. Nó thường được dùng để miêu tả hành động của việc một người hoặc vật nào đó tựa vào một người hay vật khác. Từ này thể hiện sự gần gũi, ấm áp và tình cảm giữa hai người hoặc hai vật thể.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 依偎

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 依偎 (yī wēi) thường được sử dụng như một động từ. Cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhất là:

  • Chủ ngữ + 依偎 + Tân ngữ

Ví dụ: “Cô ấy dựa vào vai anh ấy.” trong tiếng Trung sẽ là “她依偎在他的肩膀上” (Tā yī wēi zài tā de jiān bǎng shàng).

3. Đặt Câu & Ví Dụ Có Từ 依偎

3.1 Câu Ví Dụ 1

情人们在海边依偎,在浪潮中感受爱的温度。
(Qíngrén men zài hǎi biān yī wēi, zài làngcháo zhōng gǎnshòu ài de wēndù.)
“Các cặp tình nhân dựa vào nhau bên bờ biển, cảm nhận độ ấm của tình yêu trong những con sóng.”

3.2 Câu Ví Dụ 2

小猫依偎在主人温暖的怀抱里,安静地睡着。 tiếng Trung
(Xiǎo māo yī wēi zài zhǔrén wēnnuǎn de huáibào lǐ, ānjìng de shuìzhe.)
“Con mèo nằm dựa vào vòng tay ấm áp của chủ nhân, ngủ yên tĩnh.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo