DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ 拴 (shuān) Trong Tiếng Trung

1. Từ 拴 (shuān) Là Gì?

Từ 拴 (shuān) trong tiếng Trung có nghĩa là “buộc” hoặc “trói”. Đây là một động từ chỉ hành động gắn bó, liên kết hoặc cố định một vật gì đó. Với tính chất thời gian, từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc buộc chó cho đến việc hợp tác giữa các cá nhân trong một dự án chung.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 拴

Cấu trúc ngữ pháp của 拴 có thể rất đa dạng. Thông thường, từ này được sử dụng trong các câu có cấu trúc như sau:

2.1. Câu Đơn Giản

Một cách sử dụng đơn giản là trong dạng câu chủ – động – tân, như sau:
主语 + 拴 + 直接宾语 ngữ pháp tiếng Trung (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ)

Ví dụ: 我拴了狗。 (Wǒ shuānle gǒu.) – “Tôi đã buộc chó.”

2.2. Câu Phức Tạp

Trong những trường hợp phức tạp hơn, bạn có thể có thêm các trạng từ hoặc bổ ngữ để làm rõ nghĩa.
主语 + 拴 + 直接宾语 + 补语

Ví dụ: 他把狗拴得很紧。 (Tā bǎ gǒu shuān de hěn jǐn.) – “Anh ấy buộc chó rất chặt.”

3. Ví Dụ Về Câu Có Từ 拴

Dưới đây là một số ví dụ khác sử dụng từ 拴 trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Trong cuộc sống hàng ngày nghĩa của từ 拴

请把绳子拴紧。拴 (Qǐng bǎ shéngzi shuān jǐn.) – “Xin hãy buộc chặt dây lại.”

3.2. Trong công việc

我们需要把这些文件拴在一起。 (Wǒmen xūyào bǎ zhèxiē wénjiàn shuān zài yīqǐ.) – “Chúng ta cần buộc những tài liệu này lại với nhau.”

3.3. Trong văn hóa và xã hội

团结就是力量,我们要把所有的力量都拴在一起。 (Tuánjié jiùshì lìliàng, wǒmen yào bǎ suǒyǒu de lìliàng dōu shuān zài yīqǐ.) – “Đoàn kết là sức mạnh, chúng ta cần gắn kết tất cả sức mạnh lại với nhau.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo