1. 事故 (shìgù) là gì?
Từ 事故 (shìgù) trong tiếng Trung có nghĩa là “tai nạn”. Nó thường được sử dụng để chỉ những sự kiện không mong muốn, có thể gây ra thiệt hại về người hoặc tài sản. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như giao thông, thương mại, và các tình huống khẩn cấp khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 事故
Từ 事故 (shìgù) là một danh từ, thường xuất hiện trong các câu mô tả sự việc hoặc tình huống. Cấu trúc ngữ pháp của từ này có thể được diễn đạt qua các thành phần như sau:
- Chủ ngữ (người hoặc vật gây ra tai nạn) + động từ (hành động liên quan) + 事故 (shìgù)
- Chủ ngữ (người hoặc vật) + đã xảy ra (发生) + 事故 (shìgù)
Ví dụ minh họa cho từ 事故
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 事故 để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng:
Ví dụ 1:
昨天下雨的时侯,路上发生了一起事故。
(Zuótiān xià yǔ de shíhòu, lù shàng fāshēngle yī qǐ shìgù.)
Hôm qua, trong lúc trời mưa, đã xảy ra một tai nạn trên đường.
Ví dụ 2:
车辆在高速公路上发生了事故。
(Chēliàng zài gāosù gōnglù shàng fāshēngle shìgù.)
Phương tiện đã gặp tai nạn trên đường cao tốc.
Ví dụ 3:
这次事故造成了很多人的受伤。
(Zhè cì shìgù zàochéngle hěnduō rén de shòushāng.)
Tai nạn lần này đã khiến nhiều người bị thương.
3. Kết luận
Từ 事故 (shìgù) không chỉ đơn thuần là một từ mà còn phản ánh nhiều khía cạnh của đời sống xã hội. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu thêm về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này một cách chính xác.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn