DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ 可笑 (kěxiào) – Cấu Trúc và Ví Dụ

1. 可笑 (kěxiào) là gì?

可笑 (kěxiào) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “buồn cười” hoặc “hài hước”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả điều gì đó gây cười hoặc có tính chất hài hước trong một tình huống nào đó. Không chỉ đơn thuần là sự vui nhộn, từ 可笑 còn mang trong mình nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 可笑

Từ 可笑 (kěxiào) được cấu thành từ hai phần:

  • 可 (kě): nghĩa là “có thể”, “được phép”.
  • 笑 (xiào): nghĩa là “cười”.

Khi ghép lại, 可笑 mang nghĩa biểu thị điều gì đó khiến người ta có thể cười, vì vậy nó thường được dùng trong các câu thể hiện sự hài hước hoặc châm biếm.

3. Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ 可笑

3.1 Câu đơn giản với 可笑

我的朋友讲的笑话真是可笑。
(Wǒ de péngyǒu jiǎng de xiàohuà zhēn shì kěxiào.)
Dịch nghĩa: Những câu chuyện cười mà bạn tôi kể thật sự buồn cười.

3.2 Sử dụng 可笑 trong văn cảnh

他们的计划可笑得让人瞠目结舌。
(Tāmen de jìhuà kěxiào dé ràng rén chēngmùjiéshé.)
Dịch nghĩa: Kế hoạch của họ buồn cười đến mức khiến người ta không thể nào tin nổi.

3.3 Tình huống hài hước

这部电影的情节非常可笑,大家笑得前仰后合。 ý nghĩa từ可笑
(Zhè bù diànyǐng de qíngjié fēicháng kěxiào, dāngjiā xiào dé qián yǎng hòu hé.)
Dịch nghĩa: Cốt truyện của bộ phim này thật sự buồn cười, mọi người cười không ngớt.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ可笑
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo