DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ 咸 (xián) Trong Tiếng Trung

咸 (xián) Là Gì?

Từ 咸 (xián) trong tiếng Trung thường được dịch ra nghĩa là “mặn” hoặc “chua”. Nó có thể được dùng để mô tả vị của thực phẩm hoặc cảm giác, trong một số ngữ cảnh còn có thể mang nghĩa là “tất cả” hoặc “toàn bộ”.

Các Cảm Nhận Về 咸 (xián)

Khi nói về mất mát hương vị, 咸 (xián) luôn đứng đầu trong danh sách những vị giác mà con người cảm nhận được. Ví dụ như, nước mắm trong món ăn Việt Nam có vị mặn đặc trưng, thường được mô tả bằng từ 咸.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 咸

Từ 咸, trong ngữ pháp tiếng Trung, có thể đứng độc lập như một tính từ hoặc dùng trong các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Ví dụ:

1. 咸 Như Một Tính Từ từ vựng

Trong trường hợp này, 咸 có thể đi kèm với danh từ để chỉ vị mặn của món ăn. Ví dụ:

  • 这个汤咸吗?(Zhège tāng xián ma?) – Cái súp này có mặn không?

2. 咸 Trong Cấu Trúc So Sánh

咸 cũng có thể dùng trong những câu so sánh để thể hiện mức độ của vị mặn:

  • 这个菜咸得多。(Zhège cài xián de duō.) – Món này mặn hơn rất nhiều.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 咸

Ví Dụ 1: Nói Về Vị Mặn

在这个地区,咸鱼是传统美食。(Zài zhège dìqū, xián yú shì chuántǒng měishí.) – Ở khu vực này, cá mặn là món ăn truyền thống.

Ví Dụ 2: Sử Dụng Trong Bối Cảnh Thông Thường từ vựng

你觉得这道菜咸吗?(Nǐ juédé zhè dào cài xián ma?) – Bạn có thấy món này mặn không?

Kết Luận ngữ pháp

咸 (xián) không chỉ là một từ đơn giản trong tiếng Trung mà còn mang nhiều sắc thái và ứng dụng khác nhau trong giao tiếp và ẩm thực. Việc hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng cũng như khả năng giao tiếp trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo