DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ ‘大姐 (dàjiě)’ – Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Cụ Thể

1. 大姐 (dàjiě) là gì?

Từ ‘大姐’ (dàjiě) trong tiếng Trung có nghĩa là “chị cả” hoặc “chị lớn.” Từ này thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ lớn tuổi hơn, thường là trong gia đình hoặc trong một nhóm bạn bè. Ngoài ra, nó cũng có thể ám chỉ một người phụ nữ có quyền lực hoặc sự tôn trọng trong môi trường xã hội nhất định.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 大姐

Cấu trúc của từ ‘大姐’ rất đơn giản. Trong tiếng Trung, từ này bao gồm hai thành phần chính:

2.1. 大 (dà)

大 có nghĩa là “lớn” hoặc “to.” Từ này thường được sử dụng để chỉ kích thước hoặc tuổi tác.

2.2. 姐 (jiě)大姐

姐 có nghĩa là “chị.” Từ này thường được dùng để gọi những người phụ nữ lớn tuổi hơn.

Khi kết hợp lại, ‘大姐’ mang đến sự kính trọng và tình huống thân mật trong giao tiếp.

3. Cách sử dụng 大姐 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ ‘大姐’ trong văn cảnh:

3.1. Ví dụ 1:

中文: 今天是我大姐的生日。
Dịch nghĩa: Hôm nay là sinh nhật của chị cả tôi.

3.2. Ví dụ 2:大姐

中文: 大姐,你要帮我吗?
Dịch nghĩa: Chị lớn, chị có thể giúp em không?

3.3. Ví dụ 3:

中文: nghĩa của đại tỷ 这个商店的老板娘是一位很厉害的大姐。
Dịch nghĩa: Người phụ nữ chủ cửa hàng này là một chị lớn rất tài giỏi.

4. Kết luận

Từ ‘大姐’ (dàjiě) không chỉ đơn thuần là một danh từ chỉ người phụ nữ lớn tuổi hơn, mà còn thể hiện sự kính trọng và tình cảm trong quan hệ giữa người với người. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo