DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ ‘悲惨’ (bēicǎn) Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ ‘悲惨’ (bēicǎn) mang những ý nghĩa sâu sắc và thể hiện những cảm xúc mạnh mẽ. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu cụ thể về từ ngữ này, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách sử dụng và ví dụ minh họa.

1. Từ ‘悲惨’ (bēicǎn) là gì?

Từ ‘悲惨’ (bēicǎn) có nghĩa là “bi thảm”, “đau thương” hay “đáng buồn”. Đây là một từ ghép, bao gồm hai thành phần:

  • 悲惨 (bēi): có nghĩa là “bi” hay “buồn”.
  • (cǎn): có nghĩa là “thảm” hay “kinh khủng”.

Khi kết hợp lại, ‘悲惨’ thể hiện sự khổ đau tột bậc, hoặc những tình huống cực kỳ đáng buồn trong cuộc sống.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘悲惨’

Từ ‘悲惨’ được sử dụng như một tính từ trong câu, thường xuất hiện để miêu tả một tình huống hay trạng thái nào đó. Cách sử dụng cơ bản như sau:

  • Cấu trúc cơ bản: Tính từ + Danh từ
  • Ví dụ: ‘他的故事很悲惨’ (Tā de gùshì hěn bēicǎn) – Câu chuyện của anh ấy rất bi thảm.

2.1. Cách sử dụng ‘悲惨’ trong các dạng câu khác nhau

Dưới đây là một số cấu trúc câu có sử dụng từ ‘悲惨’:

  • Câu khẳng định:
    例句: ‘战争给人们带来了悲惨的生活。’ (Zhànzhēng gěi rénmen dài lái le bēicǎn de shēnghuó) – Chiến tranh mang lại cuộc sống bi thảm cho mọi người.
  • Câu phủ định:
    例句: ‘这样的悲惨故事并不常见。’ (Zhèyàng de bēicǎn gùshì bìng bù chángjiàn) – Những câu chuyện bi thảm như vậy không thường xảy ra.
  • Câu nghi vấn: cấu trúc ngữ pháp
    例句: ‘他们的命运为何如此悲惨?’ (Tāmen de mìngyùn wèihé rúcǐ bēicǎn?) – Tại sao số phận của họ lại bi thảm như vậy?

3. Ví dụ minh họa cho từ ‘悲惨’

3.1. Trong văn học

Nhiều tác phẩm văn học, đặc biệt là tiểu thuyết, sử dụng từ ‘悲惨’ để thể hiện các hoàn cảnh éo le của nhân vật. Một ví dụ điển hình là trong tác phẩm ‘Les Misérables’ cho thấy sự bi thảm của số phận con người.

3.2. Trong cuộc sống thực

Chúng ta có thể thấy sự bi thảm này trong các tin tức về thiên tai, chiến tranh hay những hoàn cảnh khó khăn của con người.
Ví dụ: ‘最近的自然灾害造成了许多人的悲惨命运。’ (Zuìjìn de zìrán zāihài zàochéng le xǔduō rén de bēicǎn mìngyùn) – Thiên tai gần đây đã gây ra số phận bi thảm cho nhiều người.

4. Tổng kết

Từ ‘悲惨’ (bēicǎn) không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung mà còn mang trong mình những cảm xúc mạnh mẽ, phản ánh sự đau thương và bi kịch trong xã hội. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng cũng như khả năng sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM nghĩa của từ bēicǎn

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo