DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ 慢吞吞 (màn tūn tūn) Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Nó

1. 慢吞吞 (màn tūn tūn) Là Gì?

慢吞吞 (màn tūn tūn) là một cụm từ trong tiếng Trung, nghĩa là “chậm chạp” hoặc “trì trệ”. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả cách thực hiện một hành động một cách từ từ, không gấp gáp, đồng thời có thể mang một chút hàm ý tiêu cực về sự lề mề hoặc không hiệu quả.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 慢吞吞

Cấu trúc ngữ pháp của từ 慢吞吞 (màn tūn tūn) rất đơn giản. Nó có thể được phân tích như sau:

2.1. Các Thành Phần

  • 慢 (màn): có nghĩa là “chậm”.
  • 吞吞 (tūn tūn): là một từ láy, thường được dùng để thể hiện trạng thái từ tốn, chậm rãi.

2.2. Cách Sử Dụng

Từ 慢吞吞 có thể đứng độc lập trong câu hoặc được kết hợp với các động từ khác để diễn đạt ý tưởng về một hành động diễn ra chậm chạp.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ 慢吞吞

Dưới đây là một số ví dụ minh họa sử dụng từ 慢吞吞 trong các câu khác nhau:慢吞吞

3.1. Ví Dụ 1

他走路慢吞吞,像是很累。
(Tā zǒulù màn tūn tūn, xiàng shì hěn lèi.)
“Anh ấy đi bộ chậm chạp, giống như rất mệt.”  màn tūn tūn

3.2. Ví Dụ 2

这部电影节奏慢吞吞,观众都觉得无聊。
(Zhè bù diànyǐng jiézòu màn tūn tūn, guānzhòng dōu juédé wúliáo.)
“Bộ phim này có nhịp điệu chậm chạp, khán giả đều cảm thấy buồn chán.”

3.3. Ví Dụ 3

她做事总是慢吞吞,常常让人着急。
(Tā zuòshì zǒng shì màn tūn tūn, chángcháng ràng rén zháojí.)
“Cô ấy làm việc luôn chậm chạp, thường khiến người khác lo lắng.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo