DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ “慰劳 (wèiláo)” Trong Tiếng Trung

1. “慰劳 (wèiláo)” Là Gì?

Từ “慰劳” (wèiláo) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “động viên” hoặc “an ủi”. Nó được sử dụng để mô tả hành động thể hiện sự quan tâm và động viên đối với một người nào đó, thường là khi họ đang trải qua khó khăn hoặc cần chút khích lệ trong công việc hay cuộc sống.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “慰劳”

2.1. Cấu Trúc Từ

Từ “慰劳” là từ ghép được tạo thành từ hai thành phần chính: “慰” (wèi) có nghĩa là “an ủi” và “劳” (láo) có nghĩa là “lao động”. Khi kết hợp lại, từ này diễn tả hành động nỗ lực để động viên những người đã làm việc chăm chỉ.

2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng

Trong câu, “慰劳” thường được dùng như một động từ. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong các mẫu câu khác nhau để thể hiện ý nghĩa của việc động viên một cá nhân hoặc nhóm người.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “慰劳”

3.1. Câu Ví Dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “慰劳”:

  • 我们的老板给我们慰劳了很多次,因为我们工作的很努力。慰劳
  • 为了慰劳他,大家一起举行 một bữa tiệc nhỏ.

3.2. Giải Thích Các Câu Ví Dụ

Trong câu đầu tiên: “我们的老板给我们慰劳了很多次,因为我们工作的很努力。”, nghĩa là “Sếp của chúng tôi đã động viên chúng tôi nhiều lần vì chúng tôi làm việc rất chăm chỉ.” Câu này thể hiện sự kết hợp giữa công lao làm việc và sự công nhận từ người lãnh đạo.

Trong câu thứ hai: “为了慰劳他,大家一起举行 một bữa tiệc nhỏ.”, dịch là “Để động viên anh ấy, mọi người đã tổ chức một bữa tiệc nhỏ.” Câu này phản ánh tình cảm và sự chia sẻ giữa các thành viên trong nhóm, nhằm mục đích củng cố tinh thần.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM nghĩa của từ

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo