DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ ‘提 (tí)’ – Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Minh Họa

Từ ‘提 (tí)’ Là Gì?

Từ ‘提 (tí)’ trong tiếng Trung có nghĩa là “đề xuất”, “mang”, hoặc “cầm”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thể hiện hành động nâng lên hoặc giới thiệu một ý tưởng nào đó. Ví dụ, bạn có thể thấy ‘提’ xuất hiện trong các cụm từ như 提出 (tíchū – đề xuất), 提高 (tígāo – nâng cao) hay 提醒 (tíxǐng – nhắc nhở).

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘提’

Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘提’ rất linh hoạt. Đây là một động từ và thường được sử dụng với các danh từ hoặc cụm danh từ để diễn tả hành động cầm nắm hoặc đưa ra ý kiến.

1. Cách Sử Dụng Từ ‘提’ Trong Câu

Từ ‘提’ có thể được kết hợp với nhiều từ khác nhau để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa đặc biệt. Dưới đây là một số ví dụ:提 (tí)

Ví Dụ 1: 提出 (tíchū – đề xuất)

Ví dụ: 我们应当提提出更好的解决方案。
(Wǒmen yīngdāng tíchū gèng hǎo de jiějué fāng’àn.) nghĩa của 提
Nghĩa: Chúng ta nên đề xuất một giải pháp tốt hơn.

Ví Dụ 2: 提高 (tígāo – nâng cao)

Ví dụ: 他努力工作,努力提高自己的能力。
(Tā nǔlì gōngzuò, nǔlì tígāo zìjǐ de nénglì.)
Nghĩa: Anh ấy làm việc chăm chỉ, nỗ lực nâng cao khả năng của mình.

Ví Dụ 3: 提醒 (tíxǐng – nhắc nhở)

Ví dụ: 请提醒我明天的会议。
(Qǐng tíxǐng wǒ míngtiān de huìyì.)
Nghĩa: Xin hãy nhắc nhở tôi về cuộc họp ngày mai.

Tổng Kết

Từ ‘提 (tí)’ là một từ quan trọng trong tiếng Trung có nhiều ứng dụng trong giao tiếp hằng ngày. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo