1. ‘时隔’ (shígé) Là Gì?
Từ ‘时隔’ (shígé) trong tiếng Trung có nghĩa là “khoảng thời gian đã trôi qua” hoặc “sự gián đoạn theo thời gian”. Từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian giữa hai sự kiện, nhất là khi một sự kiện xảy ra sau một khoảng thời gian dài so với sự kiện trước đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘时隔’
Cấu trúc ngữ pháp của ‘时隔’ tương tự như nhiều từ vựng khác trong tiếng Trung. Cụ thể, ‘时’ (shí) có nghĩa là “thời gian”, còn ‘隔’ (gé) có nghĩa là “tách biệt” hoặc “gián đoạn”. Khi kết hợp lại, nó diễn đạt ý nghĩa về khoảng thời gian gián đoạn.
2.1 Cách Sử Dụng Trong Câu
‘时隔’ thường được sử dụng trong các câu có cấu trúc: “时隔 + khoảng thời gian + 动词 (động từ)”. Ví dụ, “时隔一个月,我又见到了她” (Sau một tháng gián đoạn, tôi lại gặp cô ấy).
3. Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng Từ ‘时隔’
3.1 Ví Dụ 1
“时隔三年,我终于 trở về quê hương.” (Sau ba năm gián đoạn, tôi cuối cùng đã trở về quê hương.)
3.2 Ví Dụ 2
“这部电影时隔一年再次上映。” (Bộ phim này đã được phát hành lại sau một năm gián đoạn.)
3.3 Ví Dụ 3
“我们时隔很久没有联系了。” (Chúng ta đã không liên lạc với nhau trong một thời gian dài.)
4. Kết Luận
Từ ‘时隔’ (shígé) không chỉ mang lại một ý nghĩa phong phú mà còn thể hiện rõ ràng một khoảng thời gian trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu và vận dụng nó sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Trung và giao tiếp hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn