DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ 有利 (yǒulì) trong Tiếng Trung

Từ 有利 (yǒulì) là một trong những từ ngữ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện ý nghĩa liên quan đến lợi ích, lợi thế trong nhiều bối cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cấu trúc ngữ pháp của từ 有利, cách sử dụng và một số ví dụ minh họa để nắm rõ hơn về từ này.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 有利 (yǒulì)

Từ 有利 (yǒulì) bao gồm hai phần:

  • 有 (yǒu): có, tồn tại, mang lại
  • 利 (lì): lợi ích, lợi nhuận, có lợi

Khi kết hợp lại, 有利 mang ý nghĩa là “có lợi”, “có lợi ích”. Từ này thường được dùng trong các câu chỉ sự thuận lợi hoặc có lợi của một điều gì đó.

Cách Sử Dụng Từ 有利

Từ 有利 thường được sử dụng như một tính từ trong câu, có thể đứng trước danh từ để mô tả. Điều này giúp làm nổi bật ý nghĩa của sự có lợi trong bối cảnh cụ thể.

Ví Dụ Minh Họa

  1. 这个决策是有利的。 (Zhège juécè shì yǒulì de.)
  2. Dịch: Quyết định này là có lợi.

  3. 学习第二语言对你的职业发展是有利的。 (Xuéxí dì èr yǔyán duì nǐ de zhíyè fāzhǎn shì yǒulì de.)
  4. Dịch: Việc học một ngôn ngữ thứ hai là có lợi cho sự phát triển nghề nghiệp của bạn.

  5. 这些投资都是有利的。 (Zhèxiē tóuzī dōu shì yǒulì de.)
  6. Dịch: Những khoản đầu tư này đều là có lợi.

Tổng Kết

Từ 有利 (yǒulì) không chỉ đơn thuần phản ánh ý nghĩa lợi ích mà còn là một phần quan trọng trong việc diễn đạt sự thuận lợi trong nhiều tình huống. Hy vọng với những giải thích trên, bạn đọc sẽ có thêm nhiều hiểu biết về từ ngữ này và ứng dụng nó vào thực tiễn học tập tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  yǒulì0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội học tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo