DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ “灼热 (zhuórè)” và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. “灼热 (zhuórè)” Là Gì?

Từ “灼热” (zhuórè) trong tiếng Trung có nghĩa là “nóng bỏng”, được sử dụng để chỉ trạng thái cực kỳ nóng, có thể kèm theo cảm giác khó chịu hoặc thậm chí là đau đớn. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến nhiệt độ cao, chẳng hạn như khi miếng kim loại nóng chứa nhiệt độ cao, hoặc một ngày hè oi ả. ví dụ từ vựng

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “灼热”

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ “灼热” bao gồm hai phần: “灼” (zhuó) và “热” (rè). Trong đó, “灼” mang ý nghĩa là “thiêu đốt” hoặc “nóng”, và “热” có nghĩa là “nóng” hoặc “nhiệt”. Cả hai từ này kết hợp lại tạo ra ý nghĩa mạnh mẽ hơn về mức độ nóng bỏng.

2.2. Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, “灼热” được sử dụng như một tính từ để mô tả ngữ nghĩa của một danh từ hoặc hành động. Ví dụ, trong câu “地面灼热” (dìmiàn zhuórè), nghĩa là “mặt đất nóng bỏng”, thì “灼热” mô tả sự nóng bỏng của “地面” (mặt đất).

3. Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng Từ “灼热”

3.1. Câu Ví Dụ cấu trúc ngữ pháp

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “灼热”:

  • 在夏天,太阳光照射下来,地面变得灼热。(Zài xiàtiān, tàiyáng guāng zhàoshè xiàlái, dìmiàn biàn dé zhuórè.) – Vào mùa hè, ánh nắng mặt trời chiếu xuống, mặt đất trở nên nóng bỏng.
  • 这杯咖啡刚泡好,喝的时候要小心,水温很灼热。(Zhè bēi kāfēi gāng pào hǎo, hē de shíhòu yào xiǎoxīn, shuǐwēn hěn zhuórè.) – Cốc cà phê này vừa mới pha, khi uống phải cẩn thận, nhiệt độ rất nóng bỏng.
  • 她穿上灼热的衣服仍然感到很舒适。(Tā chuān shàng zhuórè de yīfú réngrán gǎndào hěn shūshì.) – Cô ấy mặc áo quần nóng bỏng vẫn cảm thấy rất thoải mái.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội cấu trúc ngữ pháp

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo