DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ 爱护 (àihù) Trong Tiếng Trung

Từ “爱护” (àihù) không chỉ là một từ, mà còn mang đến cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Trung Quốc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này, cũng như cách sử dụng thông qua các câu ví dụ minh họa.

爱护 (àihù) là gì?

Trong tiếng Trung, từ “爱护” (àihù) có nghĩa là “yêu thương và bảo vệ”. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự quan tâm, chăm sóc đối với người khác, động vật hoặc mọi thứ mà chúng ta coi trọng trong cuộc sống.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 爱护

Từ “爱护” được cấu thành từ hai thành phần:

  • 爱 (ài): có nghĩa là “yêu”.
  • 护 (hù): có nghĩa là “bảo vệ” hoặc “chăm sóc”.

Sự kết hợp của hai từ này biểu thị cho hành động yêu thương trong việc bảo vệ và chăm sóc.

Cách sử dụng từ 爱护 trong câu

Dưới đây là một vài câu ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ “爱护”:

Ví dụ 1

中文: 我们应该爱护我们的环境。

Phiên âm: Wǒmen yīnggāi àihù wǒmen de huánjìng.

Tiếng Việt: cách sử dụng Chúng ta nên yêu thương và bảo vệ môi trường của mình.

Ví dụ 2

中文: 父母爱护孩子是天经地义的。

Phiên âm: Fùmǔ àihù háizi shì tiānjīng dìyì de.

Tiếng Việt: Cha mẹ yêu thương và bảo vệ con cái là điều hiển nhiên.

Ví dụ 3

中文: 我爱护我的宠物。

Phiên âm: Wǒ àihù wǒ de chǒngwù.

Tiếng Việt: Tôi yêu thương và chăm sóc thú cưng của mình.

Kết Luận

Từ “爱护” (àihù) không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn gắn liền với trách nhiệm trong việc chăm sóc và bảo vệ những gì chúng ta yêu quý. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hằng ngày giúp thể hiện cảm xúc nhân văn trong cuộc sống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo