DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ ‘空地’ (Kòng Dì) – Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Thực Tế

1. 空地 (Kòng Dì) Là Gì?

Từ ‘空地’ (kòng dì) trong tiếng Trung dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “không gian trống”, “đất trống” hoặc “khu vực không có người”. Từ này được sử dụng phổ biến để chỉ những khu vực chưa được xây dựng, thường là khu đất chưa có công trình hoặc đang trong quá trình chuẩn bị xây dựng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘空地’空地

Cấu trúc ngữ pháp của ‘空地’ rất đơn giản, bao gồm hai thành phần:

  • 空 (kòng): nghĩa là “trống”, “rỗng” hoặc “không có”.
  • 地 (dì): nghĩa là “đất”, “nền”, “khu vực”.

Khi kết hợp lại, ‘空地’ chỉ một khu vực đất không được sử dụng, thể hiện ý nghĩa lớn về không gian mở và tự do. học tiếng Trung

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ ‘空地’

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ ‘空地’ trong câu:

3.1 Ví dụ 1

在我们附近有一块空地,可以用来种花。

Phiên âm: Zài wǒmen fùjìn yǒu yī kuài kòng dì, kěyǐ yòng lái zhòng huā.

Dịch nghĩa: Gần nơi chúng tôi có một khu đất trống, có thể dùng để trồng hoa.

3.2 Ví dụ 2

这个城市的中心有很多空地。

Phiên âm: Zhège chéngshì de zhōngxīn yǒu hěnduō kòng dì.

Dịch nghĩa: Ở trung tâm thành phố này có rất nhiều khu đất trống.

3.3 Ví dụ 3

他想在空地上建一个公园。

Phiên âm: Tā xiǎng zài kòng dì shàng jiàn yīgè gōngyuán.

Dịch nghĩa: Anh ấy muốn xây dựng một công viên trên khu đất trống.

4. Kết Luận

Từ ‘空地’ (kòng dì) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang theo ý nghĩa phong phú về không gian và khả năng sử dụng. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hay hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM kòng dì

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo