DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ ‘茫然’ (Máng Rán) – Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. ‘茫然’ là gì?

Từ ‘茫然’ (máng rán) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘hoang mang’, ‘lạc lõng’ hoặc ‘không biết phải làm gì’. Nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý khi một người không rõ ràng về con đường phía trước hoặc khi gặp phải một điều gì đó quá khó hiểu.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘茫然’

2.1. Phân tích cấu trúc

‘茫然’ được tạo thành từ hai phần:

  • 茫 (máng): Nghĩa là ‘mờ mịt’, ‘mờ nhạt’.
  • 然 (rán): Nghĩa là ‘đúng’, ‘vậy’.

Sự kết hợp của hai yếu tố này thể hiện một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ hơn, diễn tả sự lúng túng, không rõ ràng trong tư duy.

2.2. Vai trò ngữ pháp

‘茫然’ thường được sử dụng như một trạng từ trong câu để mô tả cảm giác của chủ thể. Nó có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các động từ để làm rõ hơn về trạng thái cảm xúc của nhân vật trong câu.

3. Ví dụ câu sử dụng từ ‘茫然’

3.1. Ví dụ đơn giản

Câu: ý nghĩa 他看着周围,感到茫然不知所措。

Phiên âm: Tā kànzhe zhōuwéi, gǎndào máng rán bùzhī suǒcuò.

Dịch nghĩa:茫然 Anh ấy nhìn xung quanh và cảm thấy hoang mang không biết phải làm gì. ví dụ câu

3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh

Câu: 在这个陌生的城市里,我感到茫然,完全迷失了方向。

Phiên âm: Zài zhège mòshēng de chéngshì lǐ, wǒ gǎndào máng rán, wánquán míshīle fāngxiàng.

Dịch nghĩa: Trong thành phố lạ lẫm này, tôi cảm thấy hoang mang, hoàn toàn lạc lối.

4. Kết luận

Từ ‘茫然’ (máng rán) không chỉ mang ý nghĩa mà còn thể hiện sâu sắc cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo