DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ “萎缩 (wěisuō)” và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Nó

1. Tìm Hiểu Về Từ “萎缩 (wěisuō)”

Từ “萎缩” (wěisuō) trong tiếng Trung có nghĩa là sự biến mất hay suy giảm của cái gì đó. Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ sự thu hẹp, sự giảm sút về kích thước, sức mạnh hoặc cảm xúc. “萎缩” thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sức khỏe, tinh thần, hoặc thậm chí là trồng trọt khi nhắc đến sự suy giảm của cây cối.

1.1. Ý Nghĩa Chi Tiết ví dụ sử dụng từ tiếng Trung

Từ này có thể được dịch sang tiếng Việt là “suy giảm” hoặc “teo tóp”. Trong nhiều tình huống, “萎缩” không chỉ đơn thuần là việc giảm kích thước mà còn có thể ám chỉ đến sự thiếu thốn năng lượng hoặc tài nguyên.

1.2. Ngữ Cảnh Sử Dụng

Trong y học, “萎缩” có thể chỉ tình trạng teo cơ hay sự suy giảm chức năng của cơ quan. Trong kinh tế, nó có thể mô tả sự sụt giảm trong một thị trường hoặc một ngành công nghiệp.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “萎缩”

Từ “萎缩” là một động từ trong tiếng Trung và thường được sử dụng với các cụm từ khác để tạo thành câu văn hoàn chỉnh.

2.1. Cấu Trúc Câu Với “萎缩”

Cấu trúc câu đơn giản có thể là:

主语 + 由/因 + 动词 + 结果

Ví dụ: “他的肌肉因缺乏锻炼而萎缩。” (Tā de jīròu yīn quēfá duànliàn ér wěisuō.) – “Cơ bắp của anh ấy đã suy giảm do thiếu tập luyện.”

2.2. Các Từ Liên Quan wěisuō

Một số từ gần nghĩa hoặc có liên quan đến “萎缩” bao gồm:

  • 减少 (jiǎnshǎo) – giảm bớt
  • 衰退 (shuāituì) – suy thoái ví dụ sử dụng từ tiếng Trung
  • 枯萎 (kūwěi) – héo úa

3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ “萎缩”

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể sử dụng từ “萎缩” trong câu văn:

3.1. Trong Y Học

“随着年龄的增长,他的身体越来越萎缩。”
(Suízhe niánlíng de zēngzhǎng, tā de shēntǐ yuè lái yuè wěisuō.) – “Cùng với sự tăng lên của tuổi tác, cơ thể của ông ấy ngày càng bị suy giảm.”

3.2. Trong Kinh Tế

“由于经济危机,许多工业企业都萎缩了。”
(Yóuyú jīngjì wēijī, xǔduō gōngyè qǐyè dōu wěisuōle.) – “Do khủng hoảng kinh tế, nhiều doanh nghiệp công nghiệp đã suy giảm.”

3.3. Trong Sinh Thái

“因为缺水,植物的根部开始萎缩。”
(Yīnwèi quēshuǐ, zhíwù de gēnbù kāishǐ wěisuō.) – “Do thiếu nước, rễ cây bắt đầu teo tóp.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo