DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ 退步 (tuì bù) Trong Tiếng Trung

Từ 退步 Là Gì?

Từ 退步 (tuì bù) trong tiếng Trung có nghĩa là “lùi bước”, “thụt lùi” hoặc “suy giảm”. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình hay tình trạng không tiến bộ, thường áp dụng trong học tập, công việc hay phát triển cá nhân. cách sử dụng

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 退步

Cấu Trúc Động Từ

Từ 退步 là một động từ kết hợp bởi:

  • 退 (tuì): có nghĩa là lùi, thối, quay lại.
  • 步 (bù): có nghĩa là bước, đi.

Khi kết hợp lại, 退步 mang nghĩa chỉ việc không tiến bộ mà lùi lại so với trước đó.

Cách Đặt Câu Với 退步

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 退步 trong câu:

Ví Dụ Câu:

  • 我的学习成绩有退步。 (Wǒ de xuéxí chéngjī yǒu tuì bù.)
  • Đã có sự thụt lùi trong thành tích học tập của tôi.
  • 他的工作表现没有进步,反而退步了。 (Tā de gōngzuò biǎoxiàn méiyǒu jìnbù, fǎn’ér tuì bù le.)
  • Hiệu suất làm việc của anh ấy không tiến bộ, mà thực tế còn thụt lùi.
  • 如果不努力,你会退步。 (Rúguǒ bù nǔlì, nǐ huì tuì bù.)
  • Nếu không cố gắng, bạn sẽ lùi lại. cách sử dụng

Tại Sao Nên Hiểu Rõ Về Từ 退步?

Hiểu rõ về 退步 giúp bạn nhận thức được các khía cạnh tiêu cực trong quá trình học tập và công việc. Đôi khi, sự thụt lùi có thể là một dấu hiệu cảnh báo rằng bạn cần điều chỉnh phương pháp học tập hoặc làm việc của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo