DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ 飛馳 (fēi chí) Trong Tiếng Trung

Tổng Quan Về 飛馳 (fēi chí)

Từ 飛馳 (fēi chí) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “bay nhanh” hoặc “chạy nhanh”. Nó thường được sử dụng để mô tả tốc độ nhanh chóng của một vật gì đó, có thể là một chiếc xe, một người hay thậm chí là một ý tưởng. Từ này được cấu thành từ hai chữ: (bay) và (chạy nhanh).

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 飛馳

Cấu trúc ngữ pháp của 飛馳 rất đơn giản. Chúng ta có thể phân tích các thành phần của từ:

1. 含义 (Ý Nghĩa)

(fēi): có nghĩa là “bay”, thể hiện sự di chuyển trong không gian.

(chí): có nghĩa là “chạy nhanh”, diễn tả một trạng thái di chuyển với tốc độ nhanh.

2. Ngữ Pháp

Từ 飛馳 có thể xuất hiện trong câu như một động từ thể hiện hoạt động của chủ ngữ. Khi sử dụng, nó có thể kết hợp với các trạng từ để mô tả mức độ nhanh hay các điều kiện khác.

Ứng Dụng Của 飛馳 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 飛馳 fēi chí trong câu:

Ví dụ 1

他騎著摩托車飛馳在路上。

(Tā qí zhe mótūo chē fēi chí zài lù shàng.)
(Dịch: Anh ấy lái xe máy bay nhanh trên đường.)

Ví dụ 2

小鳥在空中飛馳,十分靈巧。

(Xiǎo niǎo zài kōng zhōng fēi chí, shífēn língqiǎo.)
(Dịch: Chim nhỏ bay nhanh trên không, rất khéo léo.)

Ví dụ 3

在比賽中,選手們飛馳而過,競爭激烈。

(Zài bǐsài zhōng, xuǎnshǒu men fēi chí ér guò, jìngzhēng jīliè.)
(Dịch: Trong cuộc thi, các vận động viên chạy nhanh qua, sự cạnh tranh rất khốc liệt.)

Kết Luận

Từ 飛馳 không chỉ đơn thuần biểu đạt tốc độ mà còn gợi lên cảm giác mạnh mẽ và nhanh chóng, thể hiện sự chuyển động không ngừng. Việc hiểu và sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”飛馳
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo