DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ 骨干 (gǔgàn) Trong Tiếng Trung

Từ 骨干 (gǔgàn) thường được sử dụng trong ngôn ngữ tiếng Trung để chỉ những thành phần quan trọng nhất trong một tổ chức, hệ thống hoặc cơ cấu nào đó. Nó mang ý nghĩa tương tự như ‘xương sống’ trong tiếng Việt, ám chỉ phần cốt lõi và thiết yếu hỗ trợ cho toàn bộ cấu trúc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về từ 骨干, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong các câu tiếng Trung.

1. Ý Nghĩa của Từ 骨干 (gǔgàn)

Từ 骨干 (gǔgàn) được ghép từ hai ký tự: 骨 (gǔ) có nghĩa là ‘xương’ và 干 (gàn) có nghĩa là ‘cái cột’, ‘cái trục’ hay ‘cái gậy’. Khi kết hợp lại, 骨干 đề cập đến một phần không thể thiếu, là yếu tố giúp duy trì sự vững chắc cho một vấn đề hay một tổ chức.

1.1. Các Nghĩa Cụ Thể

  • Xương sống, phần cốt lõi trong một hệ thống.
  • Người nòng cốt, lãnh đạo quan trọng trong một tổ chức.
  • Các thành phần chính hoặc cơ cấu chính của một tổ chức.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 骨干

Từ 骨干 là một danh từ trong tiếng Trung. Nó có thể được sử dụng một mình hoặc có thể kết hợp với các từ khác trong câu để tạo thành nhiều cụm nghĩa phong phú hơn.

2.1. Sử Dụng 骨干 Trong Câu ví dụ từ 骨干

Để sử dụng 骨干 đúng cách trong câu, chúng ta có thể tham khảo một số cấu trúc sau:

  • 骨干是…… (gǔgàn shì……): ‘Xương sống là…’
  • 作为骨干…… (zuòwéi gǔgàn……): ‘Đóng vai trò là xương sống…’

3. Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ 骨干 trong ngữ cảnh thực tế:

3.1. Ví Dụ Thứ Nhất

在这个项目中,核心团队成员是公司的骨干。

Phiên âm: Zài zhège xiàngmù zhōng, héxīn tuánduì chéngyuán shì gōngsī de gǔgàn.

Dịch nghĩa: Trong dự án này, các thành viên trong nhóm chính là xương sống của công ty.

3.2. Ví Dụ Thứ Hai

他是我们公司的骨干,一直负责项目的推进。

Phiên âm: Tā shì wǒmen gōngsī de gǔgàn, yīzhí fùzé xiàngmù de tuījìn.

Dịch nghĩa: Anh ấy là xương sống của công ty chúng tôi, luôn đảm nhận việc thúc đẩy dự án.

4. Kết Luận

Từ 骨干 (gǔgàn) không chỉ có nghĩa là xương sống trong nghĩa đen mà còn mang nhiều ý nghĩa trong bối cảnh tổ chức và xã hội. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo