DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cách Dùng Từ 询问 (xúnwèn) Trong Tiếng Trung

Từ 询问 (xúnwèn) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa thú vị và ứng dụng phong phú trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nghĩa của từ 询问, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách đặt câu và ví dụ minh họa cụ thể.

1. 询问 (xúnwèn) Là Gì?

询问 (xúnwèn) là một động từ có nghĩa là “hỏi”, “điều tra”, “thẩm tra”. Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn hỏi thông tin từ người khác một cách trang trọng hoặc khi bạn muốn tìm hiểu về một vấn đề nào đó một cách kỹ càng hơn. Trong giao tiếp tiếng Trung, việc sử dụng từ 询问 là rất phổ biến và có tính ứng dụng cao.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 询问

Cấu trúc ngữ pháp của 询问 gồm có hai phần: động từ 询问 và các thành phần theo sau có thể là tân ngữ hoặc bổ ngữ. Thông thường, cấu trúc sẽ là:

  • 询问 + Tân ngữ cấu trúc ngữ pháp 询问
  • 询问 + Về + Chủ đề

Ví dụ:

  • 我想询问一下关于这份工作的。 (Wǒ xiǎng xúnwèn yīxià guānyú zhè fèn gōngzuò de.) – Tôi muốn hỏi một chút về công việc này.
  • 他给我询问了这个问题。 (Tā gěi wǒ xúnwènle zhège wèntí.) – Anh ấy đã hỏi tôi về vấn đề này.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 询问

Dưới đây là một số cách sử dụng từ 询问 trong câu, giúp bạn dễ hình dung hơn:

3.1 Ví Dụ 1

对不起,我可以询问一下你的名字吗?(Duìbùqǐ, wǒ kěyǐ xúnwèn yīxià nǐ de míngzì ma?) – Xin lỗi, tôi có thể hỏi bạn tên là gì không?

3.2 Ví Dụ 2

在会议中,我询问了项目的进度。(Zài huìyì zhōng, wǒ xúnwènle xiàngmù de jìndù.) – Trong cuộc họp, tôi đã hỏi về tiến độ của dự án. xúnwèn

3.3 Ví Dụ 3

你能帮我询问一下这个问题吗?(Nǐ néng bāng wǒ xúnwèn yīxià zhège wèntí ma?) – Bạn có thể giúp tôi hỏi về vấn đề này không?

4. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng 询问

Khi sử dụng từ 询问, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo cách hỏi được lịch sự và phù hợp. Đặc biệt trong môi trường làm việc hay giao tiếp chính thức, hãy kết hợp thêm các từ như “请” (qǐng – xin), “谢谢” (xièxiè – cảm ơn) để biểu lộ thái độ tôn trọng.

5. Kết Luận

Tổng kết lại, 询问 (xúnwèn) là một từ vựng quan trọng và có tính ứng dụng cao trong tiếng Trung. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức bổ ích về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng và các ví dụ minh họa cho từ 询问. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo