DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Từ “事业” (shìyè) Trong Tiếng Trung

1. 事业 (shìyè) Là Gì?

Từ “事业” (shìyè) trong tiếng Trung có nghĩa là “sự nghiệp” hoặc “ngành nghề”. Đây là một từ thường được sử dụng để chỉ công việc mà một cá nhân theo đuổi trong suốt cuộc đời, thường gắn liền với những mục tiêu và ước mơ mà họ muốn đạt được. Từ này thể hiện sự cống hiến, nỗ lực và hướng tới thành công trong công việc.

1.1 Ý Nghĩa Của 事业 Trong Văn Hóa Trung Quốc

Trong văn hóa Trung Quốc, sự nghiệp không chỉ đơn thuần là công việc, mà còn là danh dự và trách nhiệm của cá nhân trong xã hội. Người ta thường xem sự nghiệp như một phần không thể thiếu trong cuộc sống và sự phát triển của bản thân.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “事业”

“事业” được cấu tạo từ hai ký tự: “事” và “业”. Trong đó:

  • 事 (shì): có nghĩa là “sự việc”, “chuyện”, hoặc “công việc”.
  • 业 (yè): có nghĩa là “ngành nghề” hoặc “nghề nghiệp”.

Khi kết hợp lại, “事业” mang ý nghĩa kết hợp giữa công việc và ngành nghề để hình thành nên một sự nghiệp vững chắc cho cá nhân. Cấu trúc này cho thấy sự gắn kết giữa việc làm và định hướng nghề nghiệp của một người.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “事业”

3.1 Câu Ví Dụ Đơn Giản

以下是一些例句,说明“事业”的用法:

  • 我正在为我的事业努力工作。
    Wǒ zhèngzài wèi wǒ de shìyè nǔlì gōngzuò.
    Tôi đang nỗ lực làm việc vì sự nghiệp của mình.
  • 他的事业非常成功。
    Tā de shìyè fēicháng chénggōng.
    Sự nghiệp của anh ấy rất thành công. ngữ pháp tiếng Trung
  • 选择一个自己喜欢的事业是很重要的。
    Xuǎnzé yīgè zìjǐ xǐhuān de shìyè shì hěn zhòngyào de.
    Lựa chọn một sự nghiệp mà mình thích là rất quan trọng.

3.2 Câu Ví Dụ Phức Tạp

Để hiểu rõ hơn về cách dùng từ “事业”, hãy xem xét các ví dụ phức tạp hơn:

  • 在这个竞争激烈的社会中,找到一份稳定的事业并不容易。
    Zài zhège jìngzhēng jīliè de shèhuì zhōng, zhǎodào yī fèn wěndìng de shìyè bìng bù róngyì.
    Trong xã hội cạnh tranh khốc liệt này, việc tìm một sự nghiệp ổn định không phải dễ dàng.
  • 我的父母一直支持我追求我的事业梦想。
    Wǒ de fùmǔ yīzhí zhīchí wǒ zhuīqiú wǒ de shìyè mèngxiǎng.
    Cha mẹ tôi luôn ủng hộ tôi theo đuổi ước mơ sự nghiệp của mình.

4. Kết Luận

Tóm lại, từ “事业” (shìyè) mang ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Trung, thể hiện sự gắn kết giữa công việc và các mục tiêu cá nhân. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng “事业” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  shìyèhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo