DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Từ 探望 (Tànwàng) Trong Tiếng Trung

Giới Thiệu Tổng Quan Về 探望 (Tànwàng)

Từ 探望 (tànwàng) trong tiếng Trung mang nghĩa là “thăm”, “thăm viếng”. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh khi một người muốn thăm một người khác, thường liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe hoặc thể hiện sự quan tâm. Từ này được hình thành từ hai ký tự Hán:  tiếng Trung (tìm kiếm) và (nhìn ngóng, hy vọng).

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 探望

Cấu trúc ngữ pháp của từ 探望 rất đơn giản. Nó có thể được sử dụng trong nhiều câu văn khác nhau và thường đi kèm với đối tượng mà người nói muốn thăm. Dưới đây là một vài cấu trúc cơ bản:

  • 我去探望他。 (Wǒ qù tànwàng tā.) – Tôi đi thăm anh ấy.
  • 你想要探望谁? (Nǐ xiǎng yào tànwàng shéi?) – Bạn muốn thăm ai?
  • 她探望了 bệnh nhân trong bệnh viện. (Tā tànwàngle bìngrén zài yīyuàn.) – Cô ấy đã thăm bệnh nhân trong bệnh viện.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 探望

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 探望, chúng ta hãy cùng xem xét một số ví dụ cụ thể:

Ví Dụ 1

我昨天去探望了我的外公。 (Wǒ zuótiān qù tànwàngle wǒ de wàigōng.) – Hôm qua tôi đã đi thăm ông ngoại của tôi.

Ví Dụ 2

你能帮我去探望她吗? (Nǐ néng bāng wǒ qù tànwàng tā ma?) – Bạn có thể giúp tôi đi thăm cô ấy không?

Ví Dụ 3 tiếng Trung

我们决定探望那些 cần giúp đỡ. (Wǒmen juédìng tànwàng nàxiē xūyào zhùzhā.) – Chúng tôi quyết định thăm những người cần giúp đỡ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo