DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Từ 熱中/熱衷 (rè zhōng) Trong Tiếng Trung

Tổng Quan về Từ 熱中/熱衷

Từ 熱中 (rè zhōng) và 熱衷 (rè zhōng) đều mang nghĩa biểu thị sự đam mê, mến mộ một điều gì đó. Sự khác biệt chính nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. Cả hai từ này thường được dùng để diễn tả sự say mê làm một việc nào đó, hoặc có cảm xúc mãnh liệt với một sở thích nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Cấu Trúc Của Từ 熱中 ví dụ

Cấu trúc ngữ pháp của từ 熱中 bao gồm:

  • 热中 + với danh từ: Diễn tả sự say mê, mến mộ đi kèm với danh từ. Ví dụ: 熱中於學習 (rè zhōng yú xué xí) – Say mê học tập.

2. Cấu Trúc Của Từ 熱衷

Cấu trúc ngữ pháp của từ 熱衷 cũng tương tự:

  • 热衷 + với danh từ: Chỉ sự yêu thích hoặc sự hăng hái với danh từ đó. Ví dụ: 熱衷於音樂 (rè zhōng yú yīn yuè) – Đam mê âm nhạc.

Ví Dụ Về Sử Dụng Từ 熱中/熱衷

1. Ví Dụ Với 熱中

Bạn có thể sử dụng câu sau:

他熱中於繪畫,經常參加畫展。

Dịch: Anh ấy say mê vẽ tranh và thường xuyên tham gia triển lãm tranh.

2. Ví Dụ Với 熱衷

Ví dụ khác với từ 熱衷:

她熱衷於環保,總是參加各 loại hoạt động bảo vệ môi trường.

Dịch: 熱衷 Cô ấy rất đam mê bảo vệ môi trường và luôn tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.

Ứng Dụng Của Từ 熱中/熱衷 Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Từ 熱中/熱衷 có ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, trong văn viết và văn nói. Chúng dễ dàng giúp người nói bày tỏ cảm xúc của mình về các sở thích hay những điều mà họ đam mê.

Chẳng hạn, khi một người muốn khẳng định sự đam mê của mình với một môn thể thao hoặc sở thích nào đó, họ có thể sử dụng những từ này để nhấn mạnh tình cảm của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo