DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Từ 脱身 (Tuō Shēn)

1. 脱身 là gì?

Từ 脱身 (tuō shēn) trong tiếng Trung mang nghĩa là “rút lui”, “thoát ra” hoặc “giải thoát khỏi một tình huống nào đó”. Đây là một từ ghép cấu thành từ hai phần: 脱 (tuō) có nghĩa là “thoát ra”, “rời khỏi”, và 身 (shēn) có nghĩa là “cơ thể” hoặc “thân phận”. Khi kết hợp lại, nó thể hiện ý nghĩa về việc thoát ra khỏi một tình thế hoặc hoàn cảnh khó khăn.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 脱身

Cấu trúc ngữ pháp của từ 脱身 khá đơn giản, nó thường được dùng như một động từ trong câu. Dưới đây là một số lưu ý về cách dùng:

  • 脱身 thường đi kèm với các giới từ chỉ hướng, ví dụ như từ ra (从), khỏi (出), hoặc vào (进).
  • Có thể sử dụng trong cả dạng chủ động và bị động, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

3. Ví dụ minh họa cho từ 脱身

Ví dụ 1:

他成功地脱身于这场危机。

Phiên âm: Tā chénggōng de tuō shēn yú zhè chǎng wēijī.

Dịch nghĩa: Anh ấy đã thành công trong việc thoát ra khỏi cuộc khủng hoảng này.

Ví dụ 2:

她想脱身出这份无聊的工作。

Phiên âm: Tā xiǎng tuō shēn chū zhè fèn wúliáo de gōngzuò.

Dịch nghĩa: Cô ấy muốn thoát khỏi công việc nhàm chán này.

4. Tổng kết

Từ 脱身 (tuō shēn) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc về việc thoát ra khỏi tình huống khó khăn trong cuộc sống. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách dùng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và linh hoạt hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 sử dụng 脱身
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo