DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Từ 迟 (chí) Trong Tiếng Trung

1. 迟 (chí) là gì?

Từ 迟 (chí) trong tiếng Trung có nghĩa là “muộn” hoặc “trễ”. Đây là một từ phổ biến thường được sử dụng để mô tả hành động không đúng giờ hoặc sự chậm trễ trong một sự kiện, giao dịch hoặc hoạt động nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 迟

Từ 迟 (chí) được sử dụng như một tính từ trong câu và thường có thể đứng trước danh từ hoặc đi kèm với các động từ để chỉ rõ sự chậm trễ trong một hành động. Ví dụ: 迟到 (chí dào) có nghĩa là “đến trễ”.

2.1 Cách sử dụng 迟 trong câu ngữ pháp tiếng Trung

Từ 迟 có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, ví dụ:

  • 迟到 (chí dào) – đến trễ
  • 迟缓 (chí huǎn) – chậm lại, trì trệ
  • 迟疑 (chí yí) – do dự, chần chừ

3. Ví dụ minh họa cho từ 迟

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 迟 (chí):

3.1 Ví dụ 1

我今天迟到了。 từ vựng tiếng Trung
Wǒ jīntiān chí dào le.
Dịch nghĩa: Hôm nay tôi đã đến trễ.

3.2 Ví dụ 2

请不要迟疑,快做决定!
Qǐng bùyào chí yí, kuài zuò juédìng!
Dịch nghĩa: Xin đừng do dự, hãy quyết định nhanh chóng!

3.3 Ví dụ 3

这个项目进展迟缓。
Zhège xiàngmù jìnzhǎn chí huǎn.
Dịch nghĩa: Dự án này tiến độ chậm lại.迟

4. Tổng kết

Từ 迟 (chí) trong tiếng Trung có nghĩa là “muộn” hoặc “trễ” và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Qua những ví dụ trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 迟 cũng như cấu trúc ngữ pháp của nó.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo