DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Của Từ “合同 (hétong)”

Từ “合同” (hétong) trong tiếng Trung có nghĩa là “hợp đồng”. Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa các bên, thường được sử dụng trong kinh doanh, thương mại, cũng như trong đời sống hàng ngày. Bài viết này sẽ đi sâu vào ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp những ví dụ minh họa cho từ “合同” để bạn có thể hiểu rõ hơn về từ này.

1. Ý Nghĩa Của Từ “合同”

Từ “合同” gồm hai phần: “合” (hé) có nghĩa là “hợp” và “同” (tóng) có nghĩa là “đồng”. Khi kết hợp lại, “合同” diễn tả sự hợp tác hoặc đồng ý giữa các bên để thiết lập một thỏa thuận. Trong thực tế, hợp đồng là một công cụ quan trọng để bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “合同”

Từ “合同” thường được sử dụng như một danh từ trong câu. Dưới đây là cấu trúc ngữ pháp cơ bản:

2.1. Danh từ “合同” trong câu

Các bạn có thể sử dụng “合同” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ:

  • 我们签署了合同。(Wǒmen qiānshǔle hétong.) – Chúng tôi đã ký hợp đồng.
  • 合同的条款必须遵守。(Hétong de tiáokuǎn bìxū zūnshǒu.) – Các điều khoản của hợp đồng phải được tuân thủ.
  • 如果你不履行合同,就会有法律责任。(Rúguǒ nǐ bù lǚxíng hétong, jiù huì yǒu fǎlǜ zérèn.) – Nếu bạn không thực hiện hợp đồng, bạn sẽ có trách nhiệm pháp lý.

2.2. Cách sử dụng “合同” trong văn bản pháp lý

Trong các văn bản pháp lý, “合同” thường xuất hiện trong các cụm từ như:

  • 劳动合同 (láodòng hétong) – Hợp đồng lao động
  • 销售合同 (xiāoshòu hétong) – Hợp đồng bán hàng
  • 服务合同 (fúwù hétong) – Hợp đồng dịch vụ

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “合同”

Dưới đây là một số ví dụ thực tế để minh họa cho cách sử dụng từ “合同”:

Ví dụ 1

我们已经达成了一个融资合同,投资人将注入100万元。(Wǒmen yǐjīng dáchéngle yīgè róngzī hétong, tóuzī rén jiāng zhùrù 100 wàn yuán.) – Chúng tôi đã đạt được một hợp đồng tài trợ, nhà đầu tư sẽ đầu tư 1 triệu nhân dân tệ. hợp đồng

Ví dụ 2

这个合同包含了所有的交易条款。(Zhège hétong bāohánle suǒyǒu de jiāoyì tiáokuǎn.) – Hợp đồng này bao gồm tất cả các điều khoản giao dịch.

Ví dụ 3

合同在法庭上被作为证据使用。(Hétong zài fǎtíng shàng bèi zuòwéi zhèngjù shǐyòng.) – Hợp đồng đã được sử dụng như là bằng chứng tại tòa án.

4. Kết Luận

Từ “合同” (hétong) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, có vai trò lớn trong việc xác lập sự đồng thuận giữa các bên. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ “合同” cũng như cách sử dụng nó trong các tình huống thực tế. ngữ pháp tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo