DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Của Từ ‘看不起’ (Kànbuqǐ) Trong Tiếng Trung

看不起 (kànbuqǐ) Là Gì?

Từ 看不起 (kànbuqǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “khinh thường” hoặc “coi thường”. Đây là một từ ghép bao gồm ba ký tự: 看 (kàn) có nghĩa là “nhìn”, 不 (bù) có nghĩa là “không”, và 起 (qǐ) có nghĩa là “đứng dậy” hoặc “khởi đầu”. Khi kết hợp lại, từ này biểu đạt sự không tôn trọng hoặc sự xem thường đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 看不起

Cấu trúc ngữ pháp của 看不起 thường được sử dụng trong câu có động từ và tân ngữ. Cụ thể, 看不起 có thể được đặt theo cấu trúc:

Chủ ngữ + 看不起 + Tân ngữ

Ví dụ:

  • 我看不起那些不勤奋的人。
  • Wǒ kànbuqǐ nàxiē bù qínfèn de rén.
  • Tôi khinh thường những người không chăm chỉ.

Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ khác sử dụng từ 看不起:

  • Câu ví dụ 1:
    他总是看不起我。
    Tā zǒng shì kànbuqǐ wǒ.
    Anh ta lúc nào cũng khinh thường tôi.
  • Câu ví dụ 2:
    我真的看不起那些说谎的人。
    Wǒ zhēn de kànbuqǐ nàxiē shuō huǎng de rén.
    Tôi thực sự khinh thường những người nói dối.
  • Câu ví dụ 3:
    看不起别人是错误的。
    Kànbuqǐ biérén shì cuòwù de.
    Khinh thường người khác là sai lầm.

Kết Luận ý nghĩa

Từ 看不起 (kànbuqǐ) không chỉ mang ý nghĩa tiêu cực mà còn phản ánh nhận thức và quan điểm của người nói về người khác. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo