DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Của Từ ‘签名 (qiānmíng)’ Trong Tiếng Trung

1. Tìm Hiểu Định Nghĩa Của Từ ‘签名 (qiānmíng)’

Từ ‘签名’ (qiānmíng) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘chữ ký’. Đây là từ vựng phổ biến trong các ngữ cảnh như ký kết hợp đồng, xác nhận tài liệu hay thậm chí trong việc điền các biểu mẫu cá nhân. Chữ ký là một phần quan trọng trong giao dịch và đồng thuận giữa các bên liên quan.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘签名’

Cấu trúc của từ ‘签名’ bao gồm hai ký tự: ‘签’ (qiān) và ‘名’ (míng).

2.1. Ý Nghĩa Các Ký Tự

  • ‘签’ (qiān) nghĩa là ‘ký’, ‘đánh dấu’.
  • ‘名’ (míng) nghĩa là ‘tên’, ‘danh tính’.

Vì vậy, khi kết hợp lại, ‘签名’ mang nghĩa là ‘ký tên’, tức là để lại dấu vết cá nhân của mình thông qua chữ viết. ngữ pháp

3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ ‘签名’ tiếng Trung

3.1. Câu Sử Dụng ‘签名’

Ví dụ: 请在这里签名。 (Qǐng zài zhèlǐ qiānmíng.) – Xin vui lòng ký tên ở đây.

3.2. Câu Khác

Ví dụ khác: 他的签名很漂亮。 (Tā de qiānmíng hěn piàoliang.) – Chữ ký của anh ấy rất đẹp.

4. Sử Dụng Từ ‘签名’ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Từ ‘签名’ không chỉ được sử dụng trong các tài liệu chính thức, mà còn có thể xuất hiện trong những tình huống hàng ngày mà mọi người cần xác nhận hoặc chứng thực điều gì đó. Ví dụ, khi bạn mua hàng trực tuyến, bạn thường phải ký tên khi nhận hàng để xác nhận rằng bạn đã nhận được sản phẩm.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo