DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 上课 (shàng kè)

上课 (shàng kè) là gì?

Từ 上课 (shàng kè) trong tiếng Trung có nghĩa là “tham gia lớp học” hay “học”. Đây là một cụm từ phổ biến, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục. 上 (shàng) có nghĩa là “lên” hoặc “trên”, còn 课 (kè) có nghĩa là “bài học” hay “lớp học”. Kết hợp lại, 上课 truyền đạt ý nghĩa tham gia một lớp học, nơi mà sự giảng dạy và học tập diễn ra.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 上课

Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc của cụm từ 上课 bao gồm hai thành phần: 上 (shàng) và 课 (kè). Thông thường, 上课 sẽ được dùng theo ngữ cảnh như sau:

  • Chủ ngữ + 上课 + Địa điểm
  • Chủ ngữ + 上课 + Thời gian

Ví dụ sử dụng

1. 我今天要上课。 (Wǒ jīntiān yào shàng kè) – Hôm nay tôi phải đi học.上课

2. 他们星期一上课。 (Tāmen xīngqī yī shàng kè) – Họ có lớp học vào thứ Hai.

Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 上课

Câu sử dụng 上课 trong cuộc sống hàng ngày

Dưới đây là một số câu ví dụ khác để giúp hiểu rõ cách sử dụng từ 上课 (shàng kè):

  • 我喜欢上课,因为可以学到很多新知识。 (Wǒ xǐhuān shàng kè, yīnwèi kěyǐ xué dào hěn duō xīn zhīshì.) – Tôi thích đi học vì có thể học được nhiều kiến thức mới.
  • 老师上课时,学生应该认真听。 (Lǎoshī shàng kè shí, xuéshēng yīnggāi rènzhēn tīng.) – Khi giáo viên giảng bài, học sinh nên lắng nghe chăm chú.
  • 虽然今天下雨, 我还是要去上课。 (Suīrán jīntiān xià yǔ, wǒ háishì yào qù shàng kè.) – Mặc dù hôm nay mưa, tôi vẫn phải đi học.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo