DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 不过 (bùguò)

1. 不过 (bùguò) là gì?

Từ 不过 (bùguò) trong tiếng Trung có nghĩa là “chỉ” hoặc “nhưng”. Đây là một phó từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự nhấn mạnh hoặc giới hạn một ý kiến nào đó. Dưới đây là một số ý nghĩa chính của 不过:

  • Chỉ là (nhấn mạnh sự khiêm tốn hoặc giới hạn)
  • Nhưng (thể hiện sự đối lập) bùguò
  • Chỉ, đơn thuần (không có gì đặc biệt)

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 不过

Cấu trúc của 不过 khá đơn giản. Nó thường được sử dụng trong câu để kết nối hai mệnh đề hoặc ý kiến khác nhau. Cấu trúc cơ bản là:

        [Mệnh đề 1] + 不过 + [Mệnh đề 2]
        

Trong đó, mệnh đề thứ nhất có thể diễn tả một sự thật hoặc một nhận xét, còn mệnh đề thứ hai sẽ là một ý kiến đối lập hoặc một sự bổ sung. Ví dụ:

  • 这件衣服不错,不过太贵了。(Zhè jiàn yīfu búcuò, bùguò tài guìle.) – Cái áo này không tệ, nhưng quá đắt.

3. Ví dụ minh họa và đặt câu với 不过

3.1 Ví dụ 1

他工作很努力,不过有时候效率不高。(Tā gōngzuò hěn nǔlì, bùguò yǒu shíhòu xiàolǜ bù gāo.) – Anh ấy làm việc rất chăm chỉ, nhưng đôi khi hiệu suất không cao.

3.2 Ví dụ 2

这个地方很好,不过人太多了。(Zhège dìfāng hěn hǎo, bùguò rén tài duōle.) – Nơi này rất tốt, nhưng người quá đông.

3.3 Ví dụ 3

你做得不错,不过还需要改善。(Nǐ zuò dé búcuò, bùguò hái xūyào gǎishàn.) – Bạn làm không tệ, nhưng còn cần cải thiện thêm.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM bùguò

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo