DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “严禁 (yánjìn)”

1. “严禁” là gì?

Từ “严禁” (yánjìn) trong tiếng Trung có nghĩa là “cấm tuyệt đối” hoặc “nghiêm cấm”. Được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động nào đó không được phép xảy ra hoặc bị cấm theo quy định, luật lệ. Thường thấy trong các biển báo, quy định và hướng dẫn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “严禁”

Cấu trúc ngữ pháp của “严禁” khá đơn giản. Từ này là một động từ, có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các cụm danh từ để diễn đạt hành động bị cấm. Trong văn cảnh, cụm từ này thường được theo sau bởi một hành động cụ thể.

2.1 Sử dụng “严禁” trong câu

Khi sử dụng “严禁”, bạn có thể cấu trúc câu như sau: “严禁 + hành động”. Ví dụ:

  • 严禁吸烟 (yánjìn xīyān) – Cấm hút thuốc.
  • 严禁拍照 (yánjìn pāizhào) – Cấm chụp ảnh.

2.2 Ví dụ minh họa cho từ “严禁”

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, dưới đây là một số ví dụ khác:

  • 图书馆内严禁使用手机 (Túshūguǎn nèi yánjìn shǐyòng shǒujī) – Trong thư viện, cấm sử dụng điện thoại.
  • 此区域严禁进入 (Cǐ qūyù yánjìn jìnrù) – Khu vực này không được phép vào.

2.3 Các lưu ý khi sử dụng “严禁”

Khi bạn sử dụng từ “严禁”, hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh rõ ràng để người nghe có thể hiểu được hành động nào là bị cấm. Từ này thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức.

3. Tổng Kết

“严禁 (yánjìn)” là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện sự nghiêm cấm đối với một số hành động nhất định. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến quy định hoặc luật lệ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” câu
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ví dụhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo