DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 了结 (liǎojié)

1. 了结 (liǎojié) Là Gì?

Trong tiếng Trung, từ 了结 (liǎojié) có nghĩa là “kết thúc”, “hoàn thành” hoặc “giải quyết”. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường ám chỉ việc kết thúc một vấn đề, công việc hoặc một chu trình nào đó. Từ này rất quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày và trong văn bản chính thức, mang lại ý nghĩa tích cực khi nhắc đến việc hoàn thành điều gì đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 了结

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Cấu trúc ngữ pháp của từ 了结 thường bao gồm hai yếu tố chính: nghĩa 了结

  • 了 (le): Thể hiện sự hoàn thành hoặc thay đổi trạng thái.
  • 结 (jié): Nghĩa là “kết thúc”, “kết nối” hoặc “liên kết”.

Khi kết hợp lại, 了结 mang ý nghĩa hoàn thành việc gì đó, chấm dứt một tình huống hoặc mối quan hệ.

2.2. Ví Dụ Về Cấu Trúc Ngữ Pháp:

  • 我终于了结了这件事。
    (Wǒ zhōngyú liǎojiéle zhè jiàn shì.)
    Tạm dịch: “Cuối cùng tôi đã hoàn thành việc này.”
  • 我们的争论已经了结。
    (Wǒmen de zhēnglùn yǐjīng liǎojié.)
    Tạm dịch: “Cuộc tranh luận của chúng ta đã kết thúc.”

3. Ví Dụ Minh Họa Về Từ 了结

Dưới đây là một số ví dụ minh họa khác cho việc sử dụng từ 了结 trong câu:

  • 经过多次努力,他终于了结了他的学业。
    (Jīngguò duō cì nǔlì, tā zhōngyú liǎojiéle tā de xuéyè.)
    Tạm dịch: “Sau nhiều nỗ lực, anh ấy cuối cùng đã hoàn thành việc học của mình.”
  • 这件事情交给律师处理后,一切都了结了。
    (Zhè jiàn shìqíng jiāo gěi lǜshī chǔlǐ hòu, yīqiè dōu liǎojiéle.)
    Tạm dịch: “Sau khi vụ việc này được giao cho luật sư xử lý, mọi thứ đã được giải quyết.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo