DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “事务 (shìwù)”

Định Nghĩa Của Từ 事务 (shìwù)

Trong tiếng Trung, từ 事务 (shìwù) có nghĩa là “sự vụ”, tức là những công việc, hoạt động hoặc các sự việc cần tiến hành trong một bối cảnh nhất định. Từ này thường được sử dụng để chỉ những nhiệm vụ cụ thể, các vấn đề cần giải quyết trong công việc hoặc trong cuộc sống hàng ngày.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 事务

Từ 事务 (shìwù) có cấu trúc ngữ pháp cơ bản như sau:

  • 事务 được sử dụng như một danh từ.
  • Nó có thể được kết hợp với các từ khác để thể hiện cụ thể hơn về loại hình hoặc mục đích của sự vụ, chẳng hạn như 公务 (gōngwù) (công việc công), 私务 (sīwù) (việc riêng).

Các Câu Ví Dụ Sử Dụng Từ 事务

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 事务 trong các câu:

Ví Dụ 1:

我们今天要处理一些事务。
(Chúng ta hôm nay phải xử lý một số sự vụ.)

Ví Dụ 2:

他正在忙于公司的事务。
(Anh ấy đang bận rộn với các sự vụ của công ty.)

Ví Dụ 3:

这项事务很重要。
(Sự vụ này rất quan trọng.)

Tại Sao Nên Hiểu Về Từ 事务?

Việc hiểu rõ về từ 事务 không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong công việc mà còn nâng cao khả năng tư duy và tổ chức cuộc sống cá nhân. Trong môi trường kinh doanh, từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, nhiệm vụ mà những người quản lý và nhân viên cần hoàn tất.

Kết Luận

事务 (shìwù) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, đại diện cho sự vụ, công việc cần thực hiện. Hiểu rõ về từ này và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung và tạo ra những ấn tượng tích cực trong môi trường làm việc. Hãy thực hành nhiều hơn với các ví dụ đã nêu!
事务

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội câu ví dụ 事务
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo