1. 交差 Là Gì?
Từ 交差 (jiāo chā) trong tiếng Trung có nghĩa là “giao nhau”, “cắt nhau”. Đây là một danh từ và động từ rất phổ biến trong ngôn ngữ, thường được sử dụng để chỉ tình trạng các đối tượng giao nhau hoặc cắt nhau tại một điểm nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 交差
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
Trong tiếng Trung, từ 交差 có thể được phân tích như sau:
- 交 (jiāo): có nghĩa là “giao” hoặc “gặp nhau”.
- 差 (chā)
: có nghĩa là “sự khác biệt” hoặc “cắt”.
Khi kết hợp lại, 交差 thể hiện hành động giao nhau, cắt nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
2.2. Ngữ Pháp Và Sử Dụng
Trong ngữ pháp, 交差 có thể sử dụng như một động từ hoặc danh từ. Khi dùng như một động từ, 交差 thường đi kèm với các từ chỉ địa điểm hoặc thời gian để mô tả rõ hơn về hành động.
3. Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 交差
3.1. Ví Dụ Đặt Câu
Dưới đây là một vài ví dụ sử dụng từ 交差 trong câu:
- Câu 1: 两条街道在这个地方交差。
- Dịch: Hai con đường giao nhau tại đây.
- Câu 2: 在这个交差路口要小心。
- Dịch: Hãy cẩn thận tại ngã tư này.
3.2. Ứng Dụng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Khi giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng từ 交差 có thể giúp làm rõ hơn các chỉ dẫn đường đi hoặc mô tả tình huống trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, trong việc chỉ đường, bạn có thể dùng câu như: “向左转,在下一个交差口右转” (Rẽ trái, tại ngã tư tiếp theo rẽ phải).
4. Tổng Kết
Từ 交差 (jiāo chā) rất hữu ích trong việc miêu tả các tình huống giao nhau trong thực tế. Nắm vững nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn