DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 亮麗 (Liàng Lì)

1. Tổng Quan Về Từ 亮麗

Từ 亮麗 (liàng lì) trong tiếng Trung mang nghĩa là “rực rỡ”, “lôi cuốn”, thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp của con người hoặc cảnh vật. Ví dụ, một bức tranh có màu sắc tươi sáng hoặc một người phụ nữ có ngoại hình thu hút đều có thể được miêu tả bằng từ này.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 亮麗

2.1 Phân Tích Cấu Trúc亮麗

Từ 亮麗 bao gồm hai chữ: 亮 (liàng) có nghĩa là “sáng”, “rực”, và 麗 (lì) có nghĩa là “đẹp”. Khi kết hợp lại, chúng tạo nên một ý nghĩa tổng thể là “đẹp một cách nổi bật và thu hút”. Trong ngữ pháp, từ này được coi là tính từ và có thể đứng trước danh từ để miêu tả.

2.2 Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng từ 亮麗 trong câu, bạn có thể áp dụng nó như một tính từ đứng trước danh từ hoặc kết hợp với các trợ động từ để nhấn mạnh ý nghĩa.

3. Ví Dụ Cụ Thể Với Từ 亮麗

3.1 Câu Ví Dụ

  • 她今天穿得很亮麗。 (Tā jīntiān chuān de hěn liàng lì.) – Cô ấy hôm nay mặc rất đẹp.
  • 这幅画色彩亮麗,非常吸引人。 từ vựng tiếng Trung (Zhè fú huà sècǎi liàng lì, fēicháng xīyǐn rén.) – Bức tranh này có màu sắc rực rỡ, rất thu hút người xem.
  • 在春天,花园里的花朵开得亮麗无比。 (Zài chūntiān, huāyuán lǐ de huāduǒ kāi dé liàng lì wúbǐ.) – Vào mùa xuân, hoa trong vườn nở rất rực rỡ.

4. Kết Luận

Từ 亮麗 (liàng lì) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang lại cảm xúc tích cực khi được sử dụng. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo