DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 仅 (jǐn)

1. Từ 仅 (jǐn) là gì?

Từ 仅 (jǐn) trong tiếng Trung có nghĩa là “chỉ”, “duy nhất” hoặc “mới chỉ”. Đây là một từ thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó rất cụ thể hoặc hạn chế. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả viết và nói.

2. Cấu trúc Ngữ pháp của từ 仅

Cấu trúc ngữ pháp của từ 仅 thường xuất hiện ở vị trí trước động từ hoặc tính từ trong câu. Khi sử dụng từ 仅, nó sẽ làm rõ ràng hơn về mức độ, số lượng hoặc phạm vi của câu. cấu trúc ngữ pháp 仅

  • Cấu trúc: 仅 + [danh từ/tính từ/động từ]
  • Ví dụ: 仅有一个人 (jǐn yǒu yī ge rén) – Chỉ có một người.

3. Những Ví dụ Minh Họa cho Từ 仅

3.1 Ví dụ 1

Câu: 他仅仅买了一个苹果。 (Tā jǐn jǐn mǎi le yī gè píngguǒ.)
Dịch: Anh ấy chỉ mua một quả táo.

3.2 Ví dụ 2

Câu: 这件衣服仅适合在夏天穿。 (Zhè jiàn yīfú jǐn shìhé zài xiàtiān chuān.)仅
Dịch: Chiếc áo này chỉ phù hợp để mặc vào mùa hè.

3.3 Ví dụ 3

Câu: 我仅想知道你的意见。 (Wǒ jǐn xiǎng zhīdào nǐ de yìjiàn.)
Dịch: Tôi chỉ muốn biết ý kiến của bạn.

4. Tổng Kết

Từ 仅 (jǐn) không chỉ là một từ quan trọng trong tiếng Trung mà còn mang lại nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào hoàn cảnh sử dụng. Hiểu rõ và biết cách áp dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ nghĩa 仅
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo