DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “以外 (yǐwài)” Trong Tiếng Trung

Từ “以外 (yǐwài)” là một trong những từ rất quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “以外” qua các ví dụ cụ thể.

1. Ý Nghĩa Của Từ “以外 (yǐwài)”

Từ “以外” được dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “ngoài”, “không tính đến”. Trong tiếng Trung, từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó nằm ngoài phạm vi mà chúng ta đang nói đến.

Ví dụ:

  • 我以外的人都来了。 (Wǒ yǐwài de rén dōu lái le.) – Người ngoài tôi đều đã đến.
  • 除了你以外,我都认识。 (Chúle nǐ yǐwài, wǒ dōu rènshi.) – Ngoài bạn ra, tôi đều quen biết.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “以外 (yǐwài)”

Cấu trúc ngữ pháp của “以外” thường được kết hợp với các danh từ, và thường xuất hiện trong câu để diễn tả sự loại trừ hoặc hạn chế.

Cấu trúc cơ bản:

Danh từ + 以外 ngữ pháp tiếng Trung

Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta thường muốn chỉ ra rằng điều gì đó không nằm trong danh mục đã đề cập.

Ví dụ minh họa:

  • 钱以外,我没有其他的东西。 (Qián yǐwài, wǒ méiyǒu qítā de dōngxī.) – Ngoài tiền ra, tôi không có thứ gì khác.
  • 工作以外,我还有许多兴趣。 (Gōngzuò yǐwài, wǒ hái yǒu xǔduō xìngqù.) – Ngoài công việc ra, tôi còn nhiều sở thích khác.

3. Cách Sử Dụng Từ “以外” Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau

Từ “以外” không chỉ được sử dụng trong câu nói hàng ngày mà còn được sử dụng trong văn viết, phỏng vấn, và các tình huống trang trọng khác.

Ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • 在考试以外,老师还关注我们的生活。 (Zài kǎoshì yǐwài, lǎoshī hái guānzhù wǒmen de shēnghuó.) – Ngoài kỳ thi ra, giáo viên còn quan tâm đến cuộc sống của chúng tôi.
  • 生活中,友情以外,家庭也非常重要。 (Shēnghuó zhōng, yǒuqíng yǐwài, jiātíng yě fēicháng zhòngyào.) – Trong cuộc sống, ngoài tình bạn, gia đình cũng rất quan trọng.

4. Tóm Tắt Về Từ “以外 (yǐwài)”

Tóm lại, “以外” là một từ rất hữu ích trong tiếng Trung để thể hiện sự loại trừ hoặc những điều không nằm trong phạm vi đã đề cập. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo