DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 低劣 (dī liè) Trong Tiếng Trung

1. Từ 低劣 Là Gì?

Từ 低劣 (dī liè) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “thấp kém” hoặc “kém chất lượng”. Từ này thường được dùng để mô tả một điều gì đó không đạt yêu cầu, không tốt, hoặc có chất lượng kém. Từ này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sản phẩm hàng hóa đến cảm xúc hoặc hành vi của con người.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 低劣

Cấu trúc ngữ pháp của từ 低劣 rất đơn giản. Nó là một tính từ trong tiếng Trung, có cấu trúc như sau:

  • Thứ nhất: 低 (dī): thấp, kém.
  • Thứ hai: 劣 (liè): kém cỏi, tồi tàn.

Khi kết hợp lại, 低劣 chỉ ra rằng một đối tượng hoặc một hành động nào đó không xứng đáng được đánh giá cao.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ 低劣

Dưới đây là một vài ví dụ về cách dùng từ 低劣 trong câu:

  • Ví dụ 1: 这个产品的质量很低劣。
    (Zhège chǎnpǐn de zhìliàng hěn dīliè.)
    Dịch nghĩa: Chất lượng sản phẩm này rất kém.
  • Ví dụ 2: 他的性格有些低劣。
    (Tā de xìnggé yǒuxiē dīliè.)
    Dịch nghĩa: Tính cách của anh ta có chút kém.
  • Ví dụ 3: 我对这个低劣的服务感到失望。
    (Wǒ duì zhège dīliè de fúwù gǎndào shīwàng.)
    Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy thất vọng về dịch vụ kém này.

4. Kết Luận

Từ 低劣 (dī liè) không chỉ đơn thuần là một tính từ diễn tả sự kém chất lượng, mà còn phản ánh cảm xúc và thái độ của người nói đối với những gì mà họ đang đề cập. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn có nền tảng vững chắc trong việc sử dụng và giao tiếp tiếng Trung một cách hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ví dụ câu 低劣
🔹Website:  ví dụ câu 低劣https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo