DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 佔用 (zhàn yòng)

1. 佔用 (zhàn yòng) Là Gì?

Từ 佔用 (zhàn yòng) trong tiếng Trung có nghĩa là “chiếm dụng”, “chiếm giữ”. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc chiếm dụng không gian, thời gian hoặc tài nguyên một cách không hợp pháp hoặc không được phép. Từ 佔 (zhàn) có nghĩa là “chiếm”, và 使 (yòng) có nghĩa là “sử dụng”, kết hợp lại tạo thành nghĩa “sử dụng khi đã chiếm giữ”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 佔用

2.1. Cấu trúc ngữ pháp

Cấu trúc của từ 佔用 rất đơn giản. Nó bao gồm một động từ () và một danh từ (). Trong câu, từ này thường được sử dụng với các từ chỉ đối tượng mà nó chiếm giữ.佔用

2.2. Ví dụ về cấu trúc câu Hán Việt

Ví dụ:

  • 这块土地被他佔用。 (Zhè kuài tǔdì bèi tā zhàn yòng.) – Mảnh đất này đã bị anh ta chiếm dụng.
  • 公共资源不应该被私人佔用。 (Gōnggòng zīyuán bù yīnggāi bèi sīrén zhàn yòng.) – Tài nguyên công cộng không nên bị sử dụng riêng.

3. Các Ví Dụ Thực Tế Sử Dụng Từ 佔用

Dưới đây là một số ví dụ khác về cách sử dụng từ 佔用 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • 他佔用了我的时间。 (Tā zhàn yòng le wǒ de shíjiān.) – Anh ấy đã chiếm dụng thời gian của tôi.
  • 她佔用这个空间太久了。 (Tā zhàn yòng zhège kōngjiān tài jiǔ le.) – Cô ấy đã chiếm dụng không gian này quá lâu.

4. Kết Luận

Từ 佔用 (zhàn yòng) không chỉ là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung mà còn cung cấp cho người học cái nhìn sâu sắc về cách sử dụng ngữ pháp trong tiếng Trung. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM佔用

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo