DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘先機 (xiān jī)’

1. 先機 (xiān jī) Là Gì?

Từ 先機 (xiān jī) trong tiếng Trung có nghĩa là “cơ hội sớm” hoặc “cơ hội trước”.
Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc nắm bắt cơ hội trước người khác,
thể hiện sự nhạy bén và khả năng dự đoán trong các tình huống khác nhau.
Trong tiếng Hán, 先 (xiān) có nghĩa là “sớm”, “trước”, và cơ (jī) nghĩa là “cơ hội”, “cơ sở”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 先機

先機 (xiān jī) là một danh từ, thường được dùng trong các câu để mô tả những
tình huống mà một cá nhân hay một tổ chức ghi nhận hoặc tận dụng cơ hội trước khi
những người khác có thể làm được điều tương tự. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của
từ này như sau:

2.1. Cách Sử Dụng

– Chủ ngữ + 先機 + Động từ/Thì + Đối tượng.
Ví dụ: “Công ty chúng tôi đã nắm bắt được 先機 trong lĩnh vực công nghệ.”

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 先機

3.1. Ví dụ 1

1. 他们抓住了这次 先机,成功地推出了新产品。

(Họ đã nắm bắt được cơ hội này và thành công giới thiệu sản phẩm mới.)

3.2. Ví dụ 2

2. 在当前的经济形势下,抓住 先機 是非常重要的。

(Trong tình hình kinh tế hiện tại, việc nắm bắt cơ hội sớm là rất quan trọng.)

3.3. Ví dụ 3

3. 他总是能够在 先機 出现时做出明智的决策。
 học tiếng Trung
(Anh ấy luôn có thể đưa ra quyết định sáng suốt khi có cơ hội xuất hiện.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ví dụ câu
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo