DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 光景 (guāng jǐng)

光景 (guāng jǐng) Là Gì?

Từ 光景 (guāng jǐng) trong tiếng Trung được dịch là “cảnh tượng” hoặc “khung cảnh”. Đây là một từ rất phổ biến trong văn nói và văn viết, thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc điều kiện của sự vật, hiện tượng trong một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ, chúng ta có thể nói về cảnh vật xung quanh mình hoặc cảm nhận của một người trong một khoảnh khắc cụ thể.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 光景

Từ 光景 (guāng jǐng) thường đứng độc lập và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Về ngữ pháp, từ này thường được kết hợp với các tính từ hoặc động từ để tăng cường ý nghĩa. Dưới đây là một vài cấu trúc ngữ pháp thường gặp:

Cấu Trúc 1: Tính từ + 光景

Ví dụ: 美丽的光景 (měi lì de guāng jǐng) – cảnh tượng đẹp

Cấu Trúc 2: Động từ + 光景

Ví dụ: 观察光景 (guān chá guāng jǐng) – quan sát khung cảnh

Cách Đặt Câu Với Từ 光景

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ 光景 trong câu:

Ví dụ 1:光景

在山顶,光景非常美丽。(zài shān dǐng, guāng jǐng fēi cháng měi lì) – Ở đỉnh núi, cảnh tượng rất đẹp.

Ví dụ 2:

我喜欢在海边观察光景。(wǒ xǐ huān zài hǎi biān guān chá guāng jǐng) – Tôi thích quan sát cảnh tượng ở bên biển.

Ví dụ 3:

这个地方的光景让我想起了我的家乡。(zhè ge dì fāng de guāng jǐng ràng wǒ xiǎng qǐ le wǒ de jiā xiāng) – Cảnh vật nơi đây làm tôi nhớ tới quê hương của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo