DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘其余 (qíyú)’

1. Định Nghĩa Của 其余 (qíyú)

其余 (qíyú) trong tiếng Trung có nghĩa là “còn lại”, “phần còn lại” hoặc “những cái khác”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thành phần còn lại sau khi đã trừ đi một phần nào đó hoặc những người, những vật không được chỉ định cụ thể.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 其余

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 其余 (qíyú) thường đứng ở giữa câu, có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu tùy theo ý nghĩa mà người nói muốn nhấn mạnh. Cấu trúc phổ biến có thể là:
其余

  • Subject + 其余 + Verb + Object.
  • 其余 + Subject + Verb + Object.

Cấu trúc 其余 (qíyú) có thể kết hợp với nhiều từ ngữ khác để diễn tả ý nghĩa phong phú.

3. Ví Dụ Minh Họa

3.1. Ví dụ Trong Ngữ Cảnh Hằng Ngày

例句: 我买了三本书,其他的其余的就不需要了。

(Wǒ mǎile sān běn shū, qítā de qíyú de jiù bù xūyào le.)

– Dịch: Tôi đã mua ba cuốn sách, còn lại thì không cần nữa.
其余

3.2. Ví Dụ Trong Văn Chương

例句: 其余的事情等我有时间再处理。

(Qíyú de shìqíng děng wǒ yǒu shíjiān zài chǔlǐ.)

– Dịch: Các vấn đề còn lại sẽ được tôi xử lý khi tôi có thời gian.

4. Cách Sử Dụng 其余 Trong Các Tình Huống Khác Nhau

其余 không chỉ có thể sử dụng trong hội thoại thông thường mà còn được áp dụng trong các bài viết học thuật, văn bản chính thức để thể hiện ý nghĩa số lượng, thành phần còn lại của một vấn đề nào đó.

5. Kết Luận

Qua bài viết, bạn đã hiểu được 其余 (qíyú) là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong câu một cách tự nhiên và đúng ngữ pháp. Nắm vững từ này sẽ giúp bạn không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong các tình huống học thuật.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo