DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘出手’ (Chū Shǒu)

1. 出手 (chū shǒu) Là Gì?

Từ ‘出手’ (chū shǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là “ra tay” hoặc “hành động” trong một số bối cảnh. Trong ngữ cảnh cụ thể, nó có thể ám chỉ đến việc bắt đầu thực hiện một việc gì đó, thường liên quan đến việc triển khai kỹ năng hoặc thực hiện một hành động cụ thể.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘出手’ từ vựng tiếng Trung

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ ‘出手’ được cấu thành bởi hai chữ: ‘出’ (chū) có nghĩa là “ra”, “xuất” và ‘手’ (shǒu) có nghĩa là “tay”. Kết hợp lại, nó chỉ hành động dùng tay để thực hiện một việc gì đó.

2.2. Các Cách Sử Dụng

‘出手’ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn. Cấu trúc ngữ pháp của từ này không quá phức tạp, chủ yếu nằm ở việc đặt nó trong câu sao cho phù hợp.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ ‘出手’

3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

Ví dụ: 他终于出手,帮助了需要帮助的人。 (Tā zhōngyú chū shǒu, bāngzhùle xūyào bāngzhù de rén.) – “Cuối cùng anh ấy đã ra tay giúp đỡ những người cần giúp.”

3.2. Ví Dụ Trong Lĩnh Vực Kinh Doanh

Ví dụ: 公司决定在市场上出手,推出 sản phẩm mới. (Gōngsī juédìng zài shìchǎng shàng chū shǒu, tuīchū chǎnpǐn xīn.) – “Công ty đã quyết định ra tay trên thị trường, tung ra sản phẩm mới.”

4. Kết Luận

Như vậy, từ ‘出手’ (chū shǒu) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa phong phú tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cũng như cấu trúc của từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ngữ pháp
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM chū shǒu

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo