DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 出面 (Chū miàn)

1. 出面 (chū miàn) Là Gì?

Từ “出面” (chū miàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “xuất hiện”, “thể hiện” hoặc “đứng ra”. Đây là một cụm từ khá thông dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc ai đó đảm nhận trách nhiệm hoặc xuất hiện để giải quyết một vấn đề nào đó.

Ví dụ: 出面解释 (chū miàn jiě shì) có nghĩa là “xuất hiện để giải thích”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 出面

2.1. Cấu Trúc Câu

Cấu trúc của “出面” thường không thay đổi. Nó có thể được sử dụng như sau: 副词 + 出面 + 动词. Ví dụ: “她出面帮我们” (tā chū miàn bāng wǒ men) có nghĩa là “Cô ấy đứng ra giúp chúng tôi”.

2.2. Các Thành Phần Liên Quan

Thành phần chính trong cụm từ này là động từ “出” (chū – xuất) nghĩa là “ra”, và danh từ “面” (miàn – mặt). Khi ghép lại, chúng tạo thành một nghĩa cụ thể là xuất hiện hoặc đứng ra.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 出面

3.1. Ví Dụ 1

在这个项目上,他出面代表公司。
(Zài zhège xiàngmù shàng, tā chū miàn dàibiǎo gōngsī.)
Dịch nghĩa: Trong dự án này, anh ấy đại diện cho công ty.

3.2. Ví Dụ 2

如果有问题,请你出面解决。 ngữ pháp tiếng Trung
(Rúguǒ yǒu wèntí, qǐng nǐ chū miàn jiějué.)
Dịch nghĩa: Nếu có vấn đề, xin bạn hãy đứng ra giải quyết.

4. Tại Sao Nên Sử Dụng Từ 出面?

Sử dụng “出面” giúp người nói thể hiện sự tự tin và trách nhiệm. Nó thể hiện rằng người đó sẵn sàng đối mặt với vấn đề hoặc khó khăn. Đây là một cách giao tiếp hiệu quả trong môi trường công việc cũng như cuộc sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ngữ pháp tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo