DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘卡 (kǎ)’ Trong Tiếng Trung

1. 卡 (kǎ) Là Gì?

Từ 卡 (kǎ) trong tiếng Trung mang nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh sử dụng. Chính thức, nó thường được hiểu là “thẻ”, “chặn”, hoặc “kẹp”. Với ý nghĩa cụ thể hơn:

  • Thẻ: Như thẻ tín dụng, thẻ học sinh, v.v.
  • Chặn: Trong ngữ cảnh, nó có thể nghĩa là “chặn lại” hoặc “kìm hãm”.
  • Kẹp: Mang nghĩa kẹp lại hoặc giữ cái gì đó lại.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘卡’

Từ 卡 (kǎ) có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ. Cấu trúc ngữ pháp bao gồm:

2.1. Sử Dụng Độc Lập

Khi sử dụng một mình, 卡 (kǎ) có thể là danh từ hoặc động từ. Ví dụ:

  • 我们需要办理银行卡。
    (Wǒmen xūyào bànlǐ yínhángkǎ.)
    Chúng tôi cần làm thẻ ngân hàng.
  • 这道题卡住了我。
    (Zhè dào tí kǎ zhùle wǒ.) cấu trúc ngữ pháp
    Câu hỏi này đã chặn tôi lại.

2.2. Kết Hợp Với Các Từ Khác

Có thể kết hợp 卡 với các từ khác để tạo thành cụm nghĩa phức tạp hơn:

  • 信用卡 (xìn yòng kǎ) – Thẻ tín dụng.
  • 交通卡 (jiāo tōng kǎ) – Thẻ giao thông.

3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ ‘卡’

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa về cách sử dụng từ 卡 trong giao tiếp hàng ngày:

  • 请把银行卡给我。
    (Qǐng bǎ yínhángkǎ gěi wǒ.)
    Xin hãy đưa thẻ ngân hàng cho tôi.
  • 他的公交卡丢了。
    (Tā de gōngjiāo kǎ diūle.)
    Thẻ xe buýt của anh ấy đã bị mất.

4. Kết Luận

Từ 卡 (kǎ) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà nó còn mang trong mình nhiều ý nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu sâu hơn về từ này và cách áp dụng trong thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ cấu trúc ngữ pháp

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo