DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 启迪 (qǐdí)

1. 启迪 (qǐdí) Là Gì?

Từ 启迪 (qǐdí) trong tiếng Trung có nghĩa là khơi dậy, thức tỉnh, mở mang kiến thức. Đây là một từ ghép bao gồm hai thành phần: 启 (qǐ) và 迪 (dí). 启 thường mang nghĩa là khai mở, bắt đầu, trong khi 迪 có nghĩa là hướng dẫn, chỉ đường. Khi kết hợp lại, 启迪 thể hiện ý nghĩa là mở mang kiến thức, giúp người khác hiểu biết thêm nghĩa của 启迪.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 启迪

Về ngữ pháp, 启迪 được sử dụng như một động từ trong câu. Nó thường được theo sau bởi đối tượng mà bạn muốn “khơi dậy” hoặc “thức tỉnh”. Cấu trúc ngữ pháp đơn giản của từ 启迪 được thể hiện như sau:

Chủ ngữ + 启迪 + Tân ngữ

Ví dụ:

  • 我希望能启迪我的学生。
    (Wǒ xīwàng néng qǐdí wǒ de xuéshēng.) – Tôi hy vọng có thể khơi dậy kiến thức cho học sinh của mình.
  • 这本书启迪了我的思考。
    (Zhè běn shū qǐdíle wǒ de sī kǎo.) – Cuốn sách này đã mở mang tư duy của tôi.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 启迪

3.1. Ví dụ trong giáo dục

Trong lĩnh vực giáo dục, 启迪 thường được sử dụng để chỉ các phương pháp dạy học hoặc tài liệu học tập giúp học sinh mở rộng kiến thức:

老师用这本书启迪学生对科学的兴趣。
(Lǎoshī yòng zhè běn shū qǐdí xuéshēng duì kēxué de xìngqù.) – Giáo viên đã dùng cuốn sách này để khơi dậy sự quan tâm của học sinh đối với khoa học.

3.2. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

Không chỉ trong học tập, 启迪 cũng được áp dụng trong nhiều tình huống khác:

这部电影启迪了我对人生的看法。
(Zhè bù diànyǐng qǐdíle wǒ duì rénshēng de kànfǎ.) cấu trúc ngữ pháp – Bộ phim này đã mở mang quan điểm của tôi về cuộc sống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo