1. 哄 (hōng) là gì?
Từ 哄 (hōng) trong tiếng Trung có nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu là “dỗ dành”, “dỗ trẻ”, hoặc “làm cho người khác vui vẻ”. Từ này thường được sử dụng khi ai đó cố gắng làm cho một ai đó hết khóc hoặc cảm thấy vui vẻ hơn.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 哄
2.1. Từ loại
哄 (hōng) là một động từ trong tiếng Trung. Nó có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm động từ có nghĩa cụ thể hơn.
2.2. Cấu trúc câu
Cấu trúc sử dụng từ 哄 trong câu thường là:
Chủ ngữ + 哄 + Đối tượng + (trạng từ)
Ví dụ: 他哄孩子笑。 (Tā hōng háizi xiào.) – “Anh ấy dỗ trẻ cười.”
3. Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ 哄
3.1. Ví dụ câu đơn giản
Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 哄:
- 妈妈哄我睡觉。(Māmā hōng wǒ shuìjiào.) – “Mẹ dỗ con ngủ.”
- 他试着哄她开心。(Tā shìzhe hōng tā kāixīn.) – “Anh ấy cố gắng dỗ cô ấy vui vẻ.”
3.2. Ví dụ với ngữ cảnh phong phú
Từ 哄 cũng có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau:
- 在公园里,父母一直在哄孩子们玩。(Zài gōngyuán lǐ, fùmǔ yīzhí zài hōng háizimen wán.) – “Ở trong công viên, cha mẹ luôn dỗ dành các em nhỏ chơi.”
- 她很伤心,所以我决定哄她一下。(Tā hěn shāngxīn, suǒyǐ wǒ juédìng hōng tā yīxià.) – “Cô ấy rất buồn, vì vậy tôi quyết định dỗ dành cô ấy một chút.”
4. Cách sử dụng 哄 trong giao tiếp hàng ngày
Khi sử dụng từ 哄, bạn sẽ thấy từ này thường được dùng trong các tình huống khi ai đó muốn làm cho người khác cảm thấy dễ chịu, hạnh phúc hơn. Điều này đặc biệt phổ biến trong giao tiếp với trẻ em hoặc khi an ủi người khác.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn