DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “回想 (huíxiǎng)”

1. 回想 (huíxiǎng) Là Gì?

Từ “回想” (huíxiǎng) trong tiếng Trung có nghĩa là “hồi tưởng”, “nhớ lại” hoặc “tưởng nhớ”. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động nhớ về một điều gì đó trong quá khứ, có thể là một kỷ niệm, sự kiện, hoặc cảm xúc mà người nói đã trải qua.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “回想”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “回想” rất đơn giản. “回” (huí) có nghĩa là “quay lại”, trong khi “想” (xiǎng) có nghĩa là “nghĩ”, “suy nghĩ”. Khi kết hợp lại, nó tạo thành một từ có nghĩa là quay lại suy nghĩ về một điều gì đó trước đây.

2.1. Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ “回想” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường là trong câu kể. Nó có thể kết hợp với các từ mang dấu hiệu thời gian để nói rõ hơn về thời điểm mà người nói đang nhớ lại.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “回想” từ vựng tiếng Trung

3.1. Ví Dụ 1

我常常回想我的童年时光。
(Wǒ chángcháng huíxiǎng wǒ de tóngnián shíguāng.)
Tạm dịch: Tôi thường nhớ lại những năm tháng thơ ấu của mình.

3.2. Ví Dụ 2

在这个特别的日子,我不禁回想起我们曾经一起度过的美好时光。
(Zài zhège tèbié de rìzi, wǒ bùjīn huíxiǎng qǐ wǒmen céngjīng yīqǐ dùguò de měihǎo shíguāng.)
Tạm dịch: Vào ngày đặc biệt này, tôi không khỏi nghĩ về những khoảng thời gian tuyệt vời mà chúng ta đã cùng nhau trải qua.

3.3. Ví Dụ 3

她常常回想起和朋友们在一起的快乐时光。
(Tā chángcháng huíxiǎng qǐ hé péngyǒumen zài yīqǐ de kuàilè shíguāng.)
Tạm dịch: Cô ấy thường hồi tưởng về những khoảng khắc hạnh phúc bên bạn bè.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo