DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘外边 (wàibian)’

1. Từ ‘外边 (wàibian)’ Là Gì?

Từ ‘外边’ (wàibian) trong tiếng Trung có nghĩa là “ở bên ngoài”. Từ ‘外’ (wài) mang nghĩa là “ngoài” hoặc “bên ngoài”, trong khi từ ‘边’ (biān) có nghĩa là “bên”, “mạng”, hoặc “mép”. Khi kết hợp lại, ‘外边’ chỉ không gian bên ngoài một vật thể hoặc một khu vực cụ thể nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘外边’

Cấu trúc ngữ pháp của ‘外边’ thường được sử dụng như một danh từ chỉ địa điểm. Nó có thể đứng một mình hoặc được sử dụng trong các cụm từ phức tạp hơn. Trong một câu, nó thường xuất hiện sau động từ để chỉ ra vị trí của hành động diễn ra.

2.1. Cách Sử Dụng

Ví dụ: Trong câu “我在外边等你” (wǒ zài wàibian děng nǐ), có nghĩa là “Tôi đang đợi bạn ở bên ngoài”. Trong câu này, ‘外边’ chỉ ra vị trí nơi hành động “đợi” (等, děng) xảy ra.

3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ ‘外边’

3.1. Câu Ví Dụ Thực Tế

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ ‘外边’:

  • 公众在外边排队。(Gōngzhòng zài wàibian páiduì.) – Công chúng đang xếp hàng ở bên ngoài.
  • 外边的天气很好。(Wàibian de tiānqì hěn hǎo.) – Thời tiết ở bên ngoài rất đẹp.
  • 请你在外边等我。(Qǐng nǐ zài wàibian děng wǒ.) – Xin bạn hãy đợi tôi ở bên ngoài.

4. Kết Luận

Từ ‘外边’ (wàibian) là một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Trung, đặc biệt khi bạn muốn chỉ vị trí hoặc không gian. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. ngữ pháp tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo